0100105140 – CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG ĐÀ 12
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN IN HỒNG HÀ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác nguyên liệu phi quặng; |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất vỏ bao xi măng; |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chất phụ gia bê tông; |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng; |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng không nung; |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép; |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất phụ tùng, phụ kiện kim loại dùng cho xây dựng, cột điện ly tâm; |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải thuỷ; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, đại tu các phương tiện vận tải, máy xây dựng, gia công cơ khí phi tiêu chuẩn và kết cấu thép trong xây dựng; |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thuỷ; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt, vận hành khí nén; |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Chi tiết: Kinh doanh điện; |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Kinh doanh nước sản xuất và sinh hoạt; |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tháo dỡ thiết bị, cấu kiện sắt thép, phương tiện vận tải thuỷ bộ; |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (đường bộ, cầu cảng, sân bay); |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, công cộng thủy lợi, đường dây và trạm biến thế; |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây lắp các công trình giao thông, thủy điện, bưu điện, hệ thống điện đến 220KV, hệ thống cấp thoát nước công nghiệp và dân dụng; – Xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 500KV; – Xây dựng, quản lý, khai thác và kinh doanh nhà máy điện; |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt vận hành mạng thông tin liên lạc; |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: – Thi công xây lắp đường dây và trạm biến áp đến 500KV; – Thi công xây lắp hệ thống điện đến 220KV; |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: – Kinh doanh khí nén; – Chế biến và kinh doanh than mỏ, xăng, dầu, mỡ; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Kinh doanh thép, xi măng, chất phụ gia bê tông, vật tư, thiết bị xây dựng; – Kinh doanh vật liệu không nung; |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Cho thuê phương tiện vận tải thủy; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hoá, máy móc, thiết bị thông thường, chuyên dùng, hàng container và siêu trường siêu trọng; |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Logistics |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở; – Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở; – Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị, cần trục; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
0