0893 |
Khai thác muối (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sữa tách bơ và bơ, gia vị, nước chấm, nước sốt, giấm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ sản xuất bột giấy, tái chế phế thải tại chi nhánh) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1811 |
In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại, in trên sản phẩm vải sợi dệt may đan) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở chi nhánh) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại Nhà nước cấm và không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
8292 |
Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |