0100109480-015 – CẢNG HÀ NỘI – TỔNG CÔNG TY VẬN TẢI THỦY – CTCP
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Kinh doanh và chế biến than mỏ, quặng; |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May trang phục bảo hộ lao động; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2022 | Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2212 | Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất khai thác vật liệu xây dựng; |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2660 | Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sửa chữa đóng mới các phương tiện giao thông đường bộ; Sửa chữa đóng mới các phương tiện vận tải thủy; |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu thủy; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng các công trình đường ống cấp thoát nước; Xây dựng công trình phi nhà ở (khu công nghiệp, khu đô thị, khu chế xuất và khu du lịch sinh thái) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, thủy lợi; |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Môi giới (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) – Đại lý các mặt hàng máy móc, vật tư, thiết bị, phụ tùng, nguyên liệu; |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua bán đồ dùng cá nhân; – Mua bán đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn thiết bị và phụ tùng thay thế |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại khác (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán chất tẩy rửa (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải và vận tải đa phương thức; Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường bộ trong và ngoài nước; |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch trên sông, trên vịnh, trên hồ; |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường thủy trong và ngoài nước; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) Dịch vụ trông giữ xe Dịch vụ bến xe, bãi đỗ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa và kinh doanh kho bãi; |
5310 | Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu phẩm |
5320 | Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát thư, hàng hóa; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát, dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; Thiết kế công trình đường bộ; Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình đường bộ; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp; Khảo sát địa chất công trình xây dựng; Thiết kế công trình đường bộ; Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế kiến trúc công trình; Tư vấn đầu tư và xây dựng các công trình đường dây và trạm biến thế; Thiết kế công trình thủy lợi; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn việc làm cho người lao động (bao gồm công nhân, sinh viên ra trường, trí thức) cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước; |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu phương tiện vận tải bộ, thủy công mỹ nghệ, nông sản, thực phẩm, sản phẩm may mặc, vật liệu xây dựng, hóa chất phục vụ ngành công nghiệp; |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Dạy nghề ngắn hạn; |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học nước ngoài |
9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao; |
0