0510 |
Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Kinh doanh và chế biến than mỏ, quặng; |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May quần áo bảo hộ lao động; |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất khai thác vật liệu xây dựng; |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sửa chữa đóng mới các phương tiện giao thông đường bộ; |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, lắp đặt thiết bị thông tin liên lạc, điện tử; |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3830 |
Tái chế phế liệu Chi tiết: Phá dỡ tàu thủy; |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng công trình phi nhà ở (khu công nghiệp, khu đô thị, khu chế xuất và khu du lịch sinh thái) |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, thủy lợi; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng (không bao gồm dò mìn và các loại tương tự tại mặt bằng xây dựng); |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới mua bán hàng hóa (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm, bất động sản và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn (rượu, bia) và đồ uống không có cồn (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán đồ dùng cá nhân; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại khác; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn xi măng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán chất tẩy rửa (trừ hóa chất Nhà nước cấm); |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải và vận tải đa phương thức; |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận chuyển khách du lịch trên sông, trên vịnh, trên hồ; |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa, hành khách bằng đường thủy trong và ngoài nước; |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan; |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Nạo vét thanh thải chướng ngại vật, trục vớt tàu thuyền bị đắm trong vùng nước cảng, bến thủy nội địa; |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Xếp dỡ hàng hóa và kinh doanh kho bãi; |
5310 |
Bưu chính Chi tiết: Dịch vụ bưu phẩm |
5320 |
Chuyển phát Chi tiết: Dịch vụ chuyển phát thư, hàng hóa; |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ khách sạn, nhà nghỉ; |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Dịch vụ ăn uống, giải khát, dịch vụ nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Kinh doanh hoạt động mua bán nợ (Nghị định 69/2016/NĐ-CP) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Khảo sát địa hình; |
7310 |
Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn việc làm cho người lao động (bao gồm công nhân, sinh viên ra trường, trí thức) cho các doanh nghiệp trong và ngoài nước; |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Đưa người lao động đi làm việc có thời hạn ở nước ngoài; |
7912 |
Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành; |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Nhập khẩu phương tiện vận tải bộ, thủy công mỹ nghệ, nông sản, thực phẩm, sản phẩm may mặc, vật liệu xây dựng, hóa chất phục vụ ngành công nghiệp; |
8531 |
Đào tạo sơ cấp |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ tư vấn du học nước ngoài |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao; |