0101275603 – CÔNG TY CỔ PHẦN VANG THĂNG LONG
CÔNG TY CỔ PHẦN VANG THĂNG LONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LONG WINE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANG LONG WINE., JSC |
Mã số thuế | 0101275603 |
Địa chỉ | Số 3/89 Lạc Long Quân – Phường Nghĩa Đô – Quận Cầu Giấy – Hà Nội. |
Người đại diện | Vũ Thanh Sơn ( sinh năm 1964 – Hải Dương) Ngoài ra Vũ Thanh Sơn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 024 37534862 |
Ngày hoạt động | 2002-09-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hà Nội |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101275603 lần cuối vào 2021-10-09 23:32:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến, bảo quản rau quả |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất, chế biến, bảo quản thức ăn đông lạnh – Sản xuất các mặt hàng công nghệ phẩm |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn |
1102 | Sản xuất rượu vang |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống không có cồn |
1420 | Sản xuất sản phẩm từ da lông thú Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc đồ da và giả da |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại bao bì |
1811 | In ấn Chi tiết: Sản xuất sản phẩm in các loại |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nhựa |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các mặt hàng nhựa |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, thủy hải sản – Sản xuất các mặt hàng tạp phẩm, thủ công mỹ nghệ |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cơ sở hạ tầng |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ký gửi hàng nông, lâm, thủy hải sản (Trừ hoạt động đấu giá) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông, lâm, thủy hải sản |
4631 | Bán buôn gạo Chi tiết: – Kinh doanh xuất nhập khẩu lương thực – Kinh doanh lương thực |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Mua bán rau quả, thức ăn đông lạnh – Kinh doanh xuất nhập khẩu thực phẩm, các mặt hàng công nghệ phẩm – Buôn bán các mặt hàng công nghệ phẩm, tạp phẩm – Kinh doanh các sản phẩm hàng hóa ăn uống – Kinh doanh thực phẩm chế biến |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu đồ uống có cồn |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: – Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng may mặc – Buôn bán hàng may mặc đồ da và giả da |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Buôn bán sản phẩm in các loại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị ngành công nghiệp, nông nghiệp, xây dựng, ngành chế biến nông, lâm, thủy hải sản |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Buôn bán vật liệu và thiết bị xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng nhựa, hàng tiêu dùng – Buôn bán các mặt hàng tiêu dùng, tư liệu sản xuất – Buôn bán các mặt hàng nhựa |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Kinh doanh xuất nhập khẩu thủ công mỹ nghệ – Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng xe ô tô |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Hoạt động lưu giữ, kho bãi đối với các loại hàng hóa thông thường |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ, hoạt động quản lý bãi đỗ xe ô tô hoặc gara ô tô, bãi để xe |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Đầu tư, kinh doanh nhà ở – Kinh doanh bất động sản, dịch vụ cho thuê nhà ở, văn phòng, cửa hàng, phòng trưng bày |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, lắp đặt, chuyển giao công nghệ, cung cấp thiết bị, dây chuyền sản xuất nước giải khát có gas |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch Chi tiết: Kinh doanh các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh vũ trường, quán bar, phòng hát karaoke) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. – Dịch vụ trông giữ xe. |