0710 |
Khai thác quặng sắt – Chi tiết: Khai thác quặng, kim loại (Trừ loại khoáng sản Nhà nước cấm); |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện – Chi tiết: Buôn bán, chế biến gỗ và các sản phẩm từ gỗ (Trừ loại Nhà nước cấm). |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy – Chi tiết: Sản xuất mô tô, xe máy; Sản xuất, lắp ráp xe máy điện. |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp xe đạp điện; Sản xuất xe đạp và xe cho người khuyết tật |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh – Chi tiết: Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ xe đạp, kể cả xe đạp điện; Bán lẻ phụ tùng xe đạp. |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê – Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp – Chi tiết: Tư vấn kỹ thuật, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo hành các mặt hàng công ty kinh doanh; |