0101403090 – CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG

0101403090 – CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG



CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG
Tên quốc tế DONG DUONG SCIENTIFIC AND TECHNICAL MATERIALS COMPANY LIMITED
Tên viết tắt INDOCHINA CO., LTD
Mã số thuế 0101403090
Địa chỉ Số 3, ngõ 117, phố Đặng Tiến Đông, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Người đại diện LÊ THÁI BÌNH
Ngoài ra LÊ THÁI BÌNH còn đại diện các doanh nghiệp:

Ngày hoạt động 2003-09-24
Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Đống đa
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Cập nhật mã số thuế 0101403090 lần cuối vào 2021-10-09 03:21:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
2023 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh
– Chi tiết: Sản xuất hóa mỹ phẩm
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
– Chi tiết: Sản xuất mẫu cơ khí;
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3250 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
– Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị y tế
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3319 Sửa chữa thiết bị khác
– Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng và bảo hành các sản phẩm Công ty kinh doanh;
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3600 Khai thác, xử lý và cung cấp nước
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
– Chi tiết: Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải;
4100 Xây dựng nhà các loại
4210 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
4220 Xây dựng công trình công ích
4290 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
– Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thang máy, cầu thang tự động, các loại cửa tự động, hệ thống đèn chiếu sáng, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh;
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
– Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
– Chi tiết: Buôn bán hóa mỹ phẩm
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
– Chi tiết: Buôn bán vật tư máy móc thiết bị phục vụ sản xuất, nghiên cứu khoa học, hóa chất (trừ hóa chất Nhà nước cấm); Buôn bán trang thiết bị y tế; Buôn bán mẫu cơ khí.
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
– Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến, xi măng , gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, véc ni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim; ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su;
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
– Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, màu, véc ni, kính xây dựng, xi măng, gach xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác, gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh.
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
4773 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh
– Chi tiết: Bán lẻ vàng trang sức, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức; hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh;
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
– Chi tiết: Vận tải hàng khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh;
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
(không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán);
7120 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
– Chi tiết: Kiểm tra âm thanh và chấn động; Kiểm tra thành phần và độ tinh khiết của khoáng chất; Kiểm tra trong lĩnh vực vệ sinh thực phẩm, bao gồm kiểm tra thú y và điều khiển quan hệ với sản xuất thực phẩm; Kiểm tra thành phần vật lý và hiệu suất của vật liệu, ví như độ chịu lực, độ bền, độ dày, năng lực phóng xạ; Kiểm tra chất lượng và độ tin cậy; Kiểm tra hiệu ứng của máy đã hoàn thiện: môtô, ôtô, thiết bị điện; Kiểm tra kỹ thuật hàn và mối hàn; Phân tích lỗi; Kiểm tra và đo lường các chỉ số môi trường: ô nhiễm không khí và nước; Kiểm tra an toàn đường xá thường kỳ của xe có động cơ;
7210 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
– Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Dịch vụ chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực y tế; Hoạt động môi giới thương mại; Tư vấn chuyển giao công nghệ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
– Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
– Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh

Leave a Reply

Your email address will not be published.

Don't Miss

8111401026 – LÊ QUANG HÒA

8111401026 – LÊ QUANG HÒA LÊ QUANG HÒA Mã số

0312657390 – CÔNG TY TNHH SUMI MOBILE

0312657390 – CÔNG TY TNHH SUMI MOBILE CÔNG TY TNHH