0101483272 – CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NHẬT LINH
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NHẬT LINH | |
---|---|
Tên quốc tế | NHATLINH EQUIPMENT AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | ETEC CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101483272 |
Địa chỉ | Số 707, đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHÙNG QUANG THÀNH |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Cập nhật mã số thuế 0101483272 lần cuối vào 2021-10-10 10:04:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ THÁI SƠN.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến lâm sản |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến hải sản |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến nông, thổ sản; |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ; |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: chế biến lâm sản |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất mô hình, vật tư cho ngành giáo dục và đào tạo; |
1811 | In ấn (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Chi tiết: – Sản xuất thuốc các loại; – Sản xuất hoá dược và dược liệu; – Sản xuất thuốc y học cổ truyển. |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công các mặt hàng cơ khí; |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2670 | Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học Chi tiết: Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: – Sản xuất máy móc, thiết bị trong ngành xây dựng, công nghiệp, xây dựng dân dụng và giao thông vận tải; – Sản xuất các loại máy hàn máy cắt, phụ tùng tiêu hao, dây chuyền máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng; |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất các thiết bị cho ngành ô tô, xe máy; |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Sản xuất các loại hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất đồ gốm sứ và điêu khắc |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các loại máy hàn máy cắt, phụ tùng tiêu hao, dây chuyền máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt các máy móc thiết bị trong ngành cơ khí; – Lắp đặt các mặt hàng cơ khí; – Thiết kế và lắp đặt các loại biển quảng cáo; |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công dây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, công trình văn hóa nghệ thuật; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán các thết bị cho ngành ô tô |
4541 | Bán mô tô, xe máy (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Trừ hoạt động bán đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Dịch vụ thương mại; Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại hình Nhà nước cấm) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: -Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột… |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác – Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán máy móc, thiết bị trong ngành xây dựng, công nghiệp, xây dựng dân dụng và giao thông vận tải; – Chế tạo các máy móc thiết bị trong ngành cơ khí; – Cung cấp thiết bị ngành điện; – Cung cấp thiết bị giáo dục; – Mua bán các loại máy hàn máy cắt, phụ tùng tiêu hao, dây chuyền máy móc, thiết bị công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Kinh doanh vàng, bạc, đồ trang sức |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán buôn xi măng – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán buôn kính xây dựng – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh – Bán buôn đồ ngũ kim – Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Rau, quả tươi, đông lạnh hoặc được bảo quản, chế biến; – Sữa, sản phẩm từ sữa và trứng; – Thịt và sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, tươi, đông lạnh và chế biến; – Hàng thuỷ sản tươi, đông lạnh và chế biến; – Bánh, mứt, kẹo; |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ thuốc tân dược, đông dược; – Bán lẻ dụng cụ, thiết bị y tế và chỉnh hình; – Bán lẻ nước hoa, nước thơm; – Bán lẻ mỹ phẩm: son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác; – Bán lẻ vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm… |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Mua bán các loại hàng thủ công mỹ nghệ – Mua bán đồ gốm sứ và điêu khắc – Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng phương tiện giao thông đường bộ; |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê nhà xưởng, kho bãi; |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất công trình; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê các loại máy móc, thiết bị công nghiệp; |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |