1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: sản xuất hàng lương thực, thực phẩm, đồ hộp các loại; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất đồ uống |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất hàng may mặc; |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ nội, ngoại thất |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ; Sản xuất hàng diêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 |
Xây dựng công trình công ích |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Kinh doanh thực phẩm chức năng; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); – Mua bán văn phòng phẩm; – Mua bán hàng nội ngoại thất; – Mua bán hàng tiêu dùng, đồ dùng cá nhân và gia đình; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán trang thiết bị văn phòng; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ quặng uranium và thorium); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Mua bán hàng lương thực, thực phẩm, đồ uống, đồ hộp các loại; |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh (trừ các loại mỹ phẩm có hại cho sức khỏe con người); |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ; |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7310 |
Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, cung cấp nhân sự cho các doanh nghiệp trong nước (trừ môi giới và cung cấp nhân sự cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động); |
8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: – Giáo dục nghề nghiệp – Đào tạo, tư vấn, huấn luyện kỹ năng bán hàng, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng quản lý, đàm phán hội thảo (chỉ hoạt động khi được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cho phép) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giáo dục khác; |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |