2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: – Sửa chữa các thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, điện gia dụng; |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Sửa chữa các loại ắc quy và săm lốp; |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: – Mua bán các loại ắc quy và săm lốp; – Mua bán thiết bị phụ tùng ô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua bán thiết bị văn phòng, tủ sắt két bạc; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |