0101606975 – CÔNG TY CỔ PHẦN TELEMATIC
CÔNG TY CỔ PHẦN TELEMATIC | |
---|---|
Tên quốc tế | TELEMATIC JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TELEMATIC .,JSC |
Mã số thuế | 0101606975 |
Địa chỉ | Phòng 206 nhà 21 phố Lý Nam Đế, Phường Hàng Mã, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM LÊ DŨNG Ngoài ra PHẠM LÊ DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2005-02-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0101606975 lần cuối vào 2021-10-10 07:28:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2431 | Đúc sắt, thép |
2432 | Đúc kim loại màu |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện tử tin học |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị viễn thông |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điều khiển tự động; |
2652 | Sản xuất đồng hồ Chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện điện tử, tin học, viễn thông, |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng Chi tiết: Sản xuất máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện lạnh |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Lắp đặt máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông, điều khiển tự động; Dịch vụ sửa chữa, bảo hành, bảo trì, bảo dưỡng máy móc, thiết bị điện, điện tử, tin học, viễn thông; |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị máy. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng các công trình viễn thông; – Xây lắp các công trình điện dưới 35KV; – Xây dựng công trình công nghiệp, trừ nhà cửa như: + Các nhà máy lọc dầu, + Các xưởng hoá chất, + Đường thuỷ, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống… + Đập và đê. – Xây dựng đường hầm ; – Các công việc xây dựng khác không phải nhà như: Các công trình thể thao ngoài trời. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng ( Trừ hoạt động rà phá bom mìn và các hoạt động tương tự) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt thiết bị điện, điện tử, tin học, viễn thông cho các công trình; Lắp đặt thiết bị chống sét, cắt lọc sét, tiếp địa, thiết bị chống cháy nổ, báo cháy, báo khói, thiết bị bảo vệ, thiết bị quan sát; |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa Môi giới mua bán hàng hóa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán phần mềm tin học |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, linh kiện, thiết bị điện, điện lạnh, điều khiển tự động; Mua bán máy móc, thiết bị ngành cơ khí, thiết bị kiểm tra, đo lường, trang thiết bị văn phòng; Mua bán thiết bị chống sét, cắt lọc sét, tiếp địa, thiết bị chống cháy nổ, báo cháy, báo khói, thiết bị bảo vệ, thiết bị quan sát; Mua bán thiết bị bảo hộ lao động, an toàn lao động; Mua bán thiết bị làm sạch môi trường, Mua bán thiết bị thí nghiệm điện, điện tử, kiểm tra, đo lường chuyên ngành điện; Mua bán thiết bị giáo dục, thiết bị y tế; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến Bán buôn xi măng Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi Bán buôn kính xây dựng Bán buôn sơn, véc ni Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh Bán buôn đồ ngũ kim |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày ) ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động ) ( Trừ kinh doanh dịch vụ quán bar, karaoke, vũ trường) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý cung cấp các dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: – Sản xuất phần mềm tin học |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Tư vấn, thẩm định, thiết kế kỹ thuật trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
7211 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực điện, điện tử, điện lạnh, tin học, viễn thông (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); Hoạt động phiên dịch; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ làm sạch môi trường; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh(trừ vàng, rác thải, phế liệu) (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
8522 | Giáo dục trung học cơ sở |
8523 | Giáo dục trung học phổ thông |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo tin học; Dạy ngoại ngữ |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |