2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công, chế tạo các chi tiết máy móc, trang thiết bị máy móc của xe ô tô và các loại xe có động cơ |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất, sửa chữa, lắp ráp, bảo hành, bảo dưỡng các trang thiết bị, dụng cụ máy móc, phụ tùng thay thế của ô tô, và các loại xe có động cơ phục vụ ngành cơ khí, thiết bị điện, điện dân dụng; |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán dụng cụ, thiết bị, máy móc phục vụ công việc: Sửa chữa, bảo dưỡng, kiểm tra, lắp ráp ô tô, và các loại xe có động cơ; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán máy móc, thiết bị dùng để sản xuất, chế biến thực phẩm, đồ uống; – Mua bán trang thiết bị điện, điện dân dụng; – Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành cơ khí; |