0101785957 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH THÁI
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THÀNH THÁI | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH THAI TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH THAI CO.,LTD |
Mã số thuế | 0101785957 |
Địa chỉ | Số 486B đường Láng, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Hoàng Ngọc Anh Ngoài ra Hoàng Ngọc Anh còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0101785957 lần cuối vào 2021-10-09 08:57:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) – Chi tiết: sản xuất hàng dệt may, vải vóc, quần áo. |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì từ plastic |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Sản xuất hàng phục vụ trang trí nội, ngoại thất |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4221 | Xây dựng công trình điện -Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện, trạm biến áp đến 35KV; xây dựng các công trình hạ tầng cơ sở, công trình cấp, thoát nước; xây dựng cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân dụng và khu đô thị. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện – Chi tiết: Cung cấp dịch vụ: Lắp đặt điện, nước, điện dân dụng các loại máy móc, thiết bị mà công ty kinh doanh. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác – Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị thang máy, cầu thang tự động, |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác – Chi tiết: Cung cấp các dịch vụ về tư vấn, bảo hành, bảo trì các công trình liên quan đến diệt mối; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác – Chi tiết: Buôn bán ô tô |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác – Chi tiết: Buôn bán linh kiện ô tô, xe máy và các loại xe cơ giới phục vụ cho ngành xây dựng. |
4541 | Bán mô tô, xe máy – Chi tiết: Buôn bán xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4632 | Bán buôn thực phẩm – Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm; |
4633 | Bán buôn đồ uống – Chi tiết: Bán buôn rượu bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép – Chi tiết: Buôn bán hàng dệt may, vải vóc, quần áo. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Chi tiết: Bán buôn hàng mỹ phẩm; kinh doanh thiết bị nội, ngoại thất văn phòng, gia đình và trường học, văn phòng phẩm; đại lý kinh doanh văn hóa phẩm được phép lưu hành; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm, dụng cụ thể dục, thể thao, máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi), máy móc, thiết bị y tế. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông – Chi tiết: Buôn bán vật tư, máy móc trang thiết bị kỹ thuật trong các lĩnh vực như: Hóa học, tự động hóa, thang máy và các thiết bị điều khiển khác, viễn thông, đo lường, tài nguyên môi trường và thiết bị y tế, thể dục thể thao; thiết bị viễn thông, máy móc, thiết bị âm thanh, hình ảnh, ánh sáng; |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp – Chi tiết: Buôn bán thiết bị, máy móc chế biến lương thực, thực phẩm, nông sản. Máy móc, thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm, chế thử và phục vụ công tác đào tạo, giảng giạy các nghề. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Chi tiết: Buôn bán thiết bị văn phòng, thiết bị trường học và đồ dùng gia đình, đồ dân dụng; thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng, máy tính và các linh kiện máy tính; thiết bị văn phòng; phụ tùng máy móc công nghiệp, nông nghiệp; các loại máy móc, thiết bị dùng cho mục đích thí nghiệm trong công nghiệp và nông nghiệp; máy móc, linh kiện máy móc phục vụ cho ngành xây dựng và máy móc, phụ kiện, nguyên vật liệu ngành dệt may; các thiết bị phòng cháy, chữa cháy; máy móc, thiết bị phục vụ công tác bảo vệ dân dụng, công nghiệp; Bán buôn dây điện, công tắc và thiết bị lắp đặt khác cho mục đích công nghiệp; vật liệu điện khác như động cơ điện, máy biến thế; các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng ; Bán buôn máy móc, thiết bị y tế ; Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại – Chi tiết: Kinh doanh vàng, bạc, đá quý |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng – Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng, cải tạo, sửa chữa các công trình xây dựng; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) – Chi tiết: Dịch vụ vận chuyển hành khách bằng ô tô theo Hợp đồng và theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin (không gồm hoạt động thông tấn, báo chí) |
7310 | Quảng cáo – Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, trang trí nội, ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác – Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính); máy móc, thiết bị xây dựng; nội thất văn phòng. |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng do Công ty kinh doanh; (Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp chỉ được hoạt động khi đáp ứng đủ yêu cầu và điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |