0101892941 – CÔNG TY CỔ PHẦN MTS
CÔNG TY CỔ PHẦN MTS | |
---|---|
Tên quốc tế | MTS JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | MTS JSC |
Mã số thuế | 0101892941 |
Địa chỉ | Số 166 đường Tựu Liệt, Xã Tam Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN CHIỀU ( sinh năm 1976 – Nam Định) |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Thanh Trì |
Cập nhật mã số thuế 0101892941 lần cuối vào 2021-10-10 02:39:27. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất các sản phẩm máy móc có đinh vít ; Sản xuất các động cơ (trừ động cơ đồng hồ) như :Xoắn ốc, động cơ thanh xoắn, các tấm lá trong động cơ ; Sản xuất dây cáp kim loại, dải xếp nếp và các chi tiết tương tự; Sản xuất dây cáp kim loại cách điện hoặc không cách điện ; Sản xuất các chi tiết được làm từ dây: dây gai, dây rào dậu, vỉ, lưới, vải; Sản xuất đinh hoặc ghim ; Sản xuất đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự ; Sản xuất các sản phẩm đinh vít ; Sản xuất bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự ; Sản xuất lò xo (trừ lò xo đồng hồ) như : Lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo ; Sản xuất xích, trừ xích dẫn năng lượng ; Sản xuất các chi tiết kim loại khác như : Sản xuất chân vịt tàu và cánh, Mỏ neo , Chuông, Đường ray tàu hoả, Móc gài, khoá, bản lề; Sản xuất nam châm vĩnh cửu, kim loại ; Sản xuất bình của máy hút bụi kim loại ; |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Sản xuất máy bơm không khí hoặc chân không, máy nén khí và gas khác; Sản xuất máy bơm cho chất lỏng, có hoặc không có thiết bị đo; Sản xuất máy bơm thiết kế cho máy với động cơ đốt trong: bơm dầu, nước hoặc nhiên liệu cho động cơ môtô; Sản xuất vòi và van công nghiệp, bao gồm van điều chỉnh và vòi thông; Sản xuất vòi và van vệ sinh; Sản xuất vòi và van làm nóng; Sản xuất máy bơm tay; |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Xây dựng công trình dân dụng; xây dựng công trình công nghiệp; xây dựng công trình giao thông; xây dựng công trình thủy lợi; xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật ; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chỉ gồm có: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính Chỉ gồm có: Khắc phục sự cố máy vi tính và cài đặt phần mềm máy vi tính; |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Thiết kế lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ khí công trình thủy lợi, thủy điện; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chỉ gồm có: Hoạt động trang trí nội thất |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Tư vấn về môi trường; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chỉ gồm có các ngành nghề sau: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; |