0102258079 – CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM
| CÔNG TY CỔ PHẦN FASTER VIỆT NAM | |
|---|---|
| Tên quốc tế | FASTER VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | FASTER VN., JSC |
| Mã số thuế | 0102258079 |
| Địa chỉ | Số 14, ngách 1, tổ 68, Phường Tương Mai, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | NGUYỄN THÀNH CHUNG Ngoài ra NGUYỄN THÀNH CHUNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
| Ngày hoạt động | 2007-05-17 |
| Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Cập nhật mã số thuế 0102258079 lần cuối vào 2021-10-08 19:01:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1811 | In ấn |
| 1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
| 2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác Chi tiết: Sản xuất đồ nội thất bằng gốm |
| 3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất máy hút khói, khử mùi; – Sản xuất đồ gia dụng; – Sản xuất các loại bếp gas; – Sản xuất bếp từ; bếp điện từ; – Sản xuất phụ kiện tủ bếp; – Sản xuất đồ nội thất. |
| 4101 | Xây dựng nhà để ở |
| 4102 | Xây dựng nhà không để ở |
| 4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
| 4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
| 4221 | Xây dựng công trình điện |
| 4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ các công trình xây dựng. |
| 4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán ôtô cũ, mới; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua bán, ký gửi hàng hoá; – Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; – Đại lý kinh doanh gas; – Đại lý bán khí đốt hoá lỏng; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các loại hoa, cây cảnh (trừ loại nhà nước cấm); |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn bếp gas; – Bán buôn bếp từ, bếp điện từ; – Bán buôn đồ gia dụng; – Bán buôn phụ kiện tủ bếp, nhà bếp; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán máy hút khói, khử mùi; – Mua bán vật tư, máy móc, thiết bị, phụ tùng thay thế, dây chuyền công nghệ thuộc lĩnh vực xây dựng và vật liệu xây dựng; thiết bị viễn thông, thiết bị phát thanh truyền hình; – Mua bán trang thiết bị y tế, giáo dục, đo lường, tự động hoá, điện tử, điện dân dụng và chuyên dụng, thiết bị vật tư công nghệ thông tin, truyền thông |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thương mại điện tử; Bán buôn máy rửa bát, máy sấy bát; |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: vận chuyển hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá, |
| 5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, nhà hàng (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
| 7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo báo chí, truyền hình; |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
| 7911 | Đại lý du lịch Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức các sự kiện văn hoá, triển lãm, hội chợ, thời trang, văn hoá văn nghệ (không bao gồm kinh doanh quán Bar, phòng hát Karaoke, vũ trường); |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các hàng hóa công ty kinh doanh; |