0102379757 – CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | VIET NAM INDUSTRIAL MACHINERY AND EQUIPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINAMECA CO., LTD |
Mã số thuế | 0102379757 |
Địa chỉ | Số 37/LK27, khu đô thị mới Vân Canh, đường 70, Xã Vân Canh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | Bùi Trung Kiêm |
Điện thoại | 0433210777 |
Ngày hoạt động | 2007-10-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Hoài Đức |
Cập nhật mã số thuế 0102379757 lần cuối vào 2021-12-07 17:01:47. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Sản xuất ô tô, các phương tiện vận tải, phụ tùng, phụ kiện, các bộ phận phụ trợ khác của xe ôtô, các phương tiện vận tải và máy móc, thiết bị, dụng cụ phục vụ lắp ráp, bảo trì, sửa chữa ôtô, các phương tiện vận tải; – Sản xuất các loại máy móc, trang thiết bị, dụng cụ khí nén, thiết bị thủy lực, các thiết bị hàn, cắt kim loại; |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: – Sản xuất trang thiết bị giáo dục, thiết bị trường học, dạy nghề, thiết bị văn phòng, điện thoại và linh kiện điện thoại, tổng đài, máy nhắn tin, bộ đàm, máy ảnh, máy quay phim, thiết bị tiết kiệm năng lượng, thiết bị đo lường và phân tích, thiết bị cảnh báo cháy nổ, phòng cháy, chữa cháy, thiết bị quan sát, thiết bị thí nghiệm, các loại xe chuyên dùng và các loại phụ tùng thay thế; – Sản xuất thang máy, cầu trục (dầm kép/đơn), cầu trục treo, cổng trục, bán cổn trục, cầu trục xoay, monoray, palăng cáp điện, palăng xích tay, palăng xích điện và các loại phụ kiện, thiết bị thang máy, palăng, cầu trục; |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: – Sản xuất vật tư, trang thiết bị, máy móc và sản phẩm ngành than, xi măng, ngành công nghiệp mỏ, điện, điện tử, điện lạnh, tin học, bưu chính viễn thông (trừ sản xuất thiết bị thu phát sóng vô tuyến điện), điều khiển tự động hoá, cơ khí, môi trường công nghiệp, giao thông, thủy lợi; – Sản xuất bơm, van công nghiệp được ứng dụng trong các ngành khai thác mỏ, nước thải, hoá chất, giấy, thực phẩm và đồ uống, các loại hoá chất và thiết bị công nghiệp hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); – Sản xuất trang thiết bị, máy móc, dụng cụ ngành y tế và vật tư y tế tiêu hao; |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: – Xây dựng các công trình hạ tầng xã hội, hạ tầng kỹ thuật, công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi; |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán trang thiết bị, máy móc, dụng cụ ngành y tế và vật tư y tế tiêu hao; – Mua bán bơm, van công nghiệp được ứng dụng trong các ngành khai thác mỏ, nước thải, hoá chất, giấy, thực phẩm và đồ uống, các loại hoá chất và thiết bị công nghiệp hoá chất (trừ hoá chất Nhà nước cấm); – Mua bán thiết bị làm lạnh công nghiệp (máy làm lạnh nước, làm lạnh dầu, điều hoà trung tâm, kho lạnh, buồng lạnh); – Mua bán thang máy, cầu trục (dầm kép/đơn), cầu trục treo, cổng trục, bán cổn trục, cầu trục xoay, monoray, palăng cáp điện, palăng xích tay, palăng xích điện và các loại phụ kiện, thiết bị thang máy, palăng, cầu trục; |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: – Kinh doanh dịch vụ vui chơi, giải trí, ăn uống, giải khát, dịch vụ lưu trú nhà nghỉ, khách sạn (không bao gồm kinh doanh phòng hát karaoke, vũ trường, quán bar); |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: – Quảng cáo thương mại; – Sản xuất, mua bán, thiết kế, tạo mẫu, in ấn các sản phẩm nội thất quảng cáo, bao bì, nhãn mác hàng hoá, sản phẩm quà tặng, logo, kỷ niệm chương (không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình) – Tư vấn và thực hiện kế hoạch quảng cáo trên các phương tiện thông tin đại chúng; |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7912 | Điều hành tua du lịch Chi tiết: – Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
0