0102692310 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN PHƯƠNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUONG VIET DEVELOPMENT AND INVESTMENT COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0102692310 |
Địa chỉ | Số 72, ngõ 252, đường Ngọc Thụy, Phường Ngọc Thuỵ, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG VIỆT PHƯƠNG Ngoài ra ĐẶNG VIỆT PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Long Biên |
Cập nhật mã số thuế 0102692310 lần cuối vào 2021-10-10 12:19:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
3211 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan Chi tiết: Gia công vang trang sức mỹ nghệ; |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Hoạt động đại lý bán buôn, đại lý bán lẻ, môi giới, đấu giá ô tô và xe có động cơ; |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bảo hành, bảo dưỡng ô tô, xe máy và phụ tùng thay thế của ô tô, xe máy; |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán phụ tùng thay thế của ô tô , xe máy; |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý mua, bán, ký gửi hàng hóa; – Đại lý phát hành sách báo và các ấn phẩm được phép lưu hành; |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị mạng viễn thông, thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Kinh doanh vật liệu xây dựng; |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ các loại Nhà nước cấm) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Mua bán phần cứng, phần mền tin học; – Mua bán máy tính xách tay; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán điện thoại di động, cố định, kéo dài và linh kiện thay thế của chúng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán thiết bị trường học, đồ chơi giáo dục( không bao gồm đồ chơi có hại cho sức khỏe và sự phát triển nhân cách trẻ em) |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh; |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ vàng, vàng trang sức mỹ nghệ |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp dịch vụ ăn uống cho các cuộc thi đấu thể thao hoặc những sự kiện tương tự trong một khoảng thời gian cụ thể; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar); |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: – Lập trình phần cứng, phần mền tin học; – Sản xuất phần mền tin học; |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm thiết lập mạng và kinh doanh hạ tầng bưu chính viễn thông); |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (trừ các loại thông tin Nhà nước cấm và dịch vụ điều tra); – Dịch vụ thương mại điện tử, cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông; – Đại lý kinh doanh dịch vụ bưu chính viễn thông, mua bán sim, thẻ điện thoại; |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7310 | Quảng cáo (không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị âm thanh, ánh sang, thiết bị trang âm; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị phục vụ thi công công trình; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn Chi tiết: Mua bán,Lắp đặt thiết bị phòng cháy, chữa cháy, camera quan sát, thiết bị báo cháy, chống trộm, nhà thông minh, bảng chấm công điện tử, thiết bị quản lý siêu thị, thư viện, thiết bị định vị; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Tổ chức sự kiện, hội nghị, hội thảo,hội chợ triển lãm; |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hang công ty kinh doanh; |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo hành, bảo trì máy tính, máy tính xách tay; |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc Chi tiết: – Sửa chữa điện thoại di động, cố định, kéo dài và linh kiện thay thế chúng; – Sửa chữa thiết bị mạng viễn thông; |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng Chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử, điện lạnh, điện dân dụng; |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác Chi tiết: Sửa chữa thiết bị âm thanh, ánh sang, thiết bị trang âm; |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9632 | Hoạt động dịch vụ phục vụ tang lễ |
9633 | Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |