0102699108 – CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM
| CÔNG TY CỔ PHẦN QS VIỆT NAM | |
|---|---|
| Tên quốc tế | QS VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
| Tên viết tắt | VINA QS., JSC |
| Mã số thuế | 0102699108 |
| Địa chỉ | Số 11 ngõ 6/8 Đội Nhân, Phường Vĩnh Phúc, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
| Người đại diện | ĐÀO ĐỨC TOÀN ( sinh năm 1981 – Nghệ An) Ngoài ra ĐÀO ĐỨC TOÀN còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 2008-04-01 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
| Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Cập nhật mã số thuế 0102699108 lần cuối vào 2021-10-08 23:57:58. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Rang và lọc cà phê; – Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc; – Sản xuất các chất thay thế cà phê; – Trộn chè và chất phụ gia; – Sản xuất chiết suất và chế phẩm từ chè hoặc đồ pha kèm; – Sản xuất súp và nước xuýt; – Sản xuất thực phẩm đặc biệt như: đồ ăn dinh dưỡng, sữa và các thực phẩm dinh dưỡng, thức ăn cho trẻ nhỏ, thực phẩm có chứa thành phần hoóc môn; – Sản xuất gia vị, nước chấm, nước sốt như sốt madonnê, bột mù tạc và mù tạc; – Sản xuất giấm; – Sản xuất mật ong nhân tạo và kẹo; – Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn dễ hỏng như: bánh sandwich, bánh pizza. Nhóm này cũng gồm: – Sản xuất các loại trà dược thảo (bạc hà, cỏ roi ngựa, cúc la mã); – Sản xuất men bia; – Sản xuất nước cốt và nước ép từ thịt, cá, tôm, cua, động vật thân mềm; – Sản xuất sữa tách bơ và bơ; – Sản xuất các sản phẩm trứng, albumin trứng; – Sản xuất muối thanh từ muối mua, bao gồm muối trộn i ốt; – Sản xuất các sản phẩm cô đặc nhân tạo. |
| 1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ thủ công mỹ nghệ; |
| 1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất văn phòng phẩm; |
| 2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
| 2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: Sản xuất thép; |
| 2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: – Sản xuất máy móc, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng công cộng, điện tử, điện lạnh, máy tính; – Sản xuất thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị truờng học, thiết bị khoa học kỹ thuật; – Sản xuất máy móc trang, thiết bị cơ khí, thiết bị tự động hoá; – Sản xuất trang thiết bị y tế; |
| 3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
| 3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông thuỷ lợi, đường dây, trạm biến áp đến 35KV; |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá; |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: – Bán buôn rau, quả; – Bán buôn cà phê; – Bán buôn chè; – Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột – Bán buôn thực phẩm khác. |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: – Bán buôn đồ uống có cồn – Bán buôn đồ uống không có cồn |
| 4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Mua bán đồ thủ công mỹ nghệ; – Mua bán văn phòng phẩm; |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán máy móc, thiết bị điện công nghiệp, thiết bị viễn thông, thiết bị chiếu sáng công cộng, điện tử, điện lạnh, máy tính; – Mua bán thiết bị văn phòng, văn phòng phẩm, thiết bị truờng học, thiết bị khoa học kỹ thuật; – Mua bán máy móc trang, thiết bị cơ khí, thiết bị tự động hoá; – Mua bán trang thiết bị y tế; – Kinh doanh thiết bị an toàn, thiết bị bảo vệ, thiết bị phòng cháy chữa cháy; |
| 4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán thép |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng; |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn hoá chất công nghiệp như: tinh dầu, chất màu, parafin, dầu thơm và hương liệu, sôđa… |
| 4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại; – Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp. |
| 4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư (không bao gồm dịch vụ tư vấn pháp luật và tài chính); |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo và tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghiệp, tự động hoá; |
| 8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại Chi tiết: Xúc tiến thương mại; |
| 8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
| 9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
| 9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |