0102982852 – CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG UNICOMM
CÔNG TY TNHH TRUYỀN THÔNG UNICOMM | |
---|---|
Tên quốc tế | UNICOMM COMMUNICATION COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | UNICOMM CO., LTD |
Mã số thuế | 0102982852 |
Địa chỉ | Ô 405 tầng 4, tòa nhà An Bình, số 3 Trần Nguyên Đán, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ THANH TÙNG Ngoài ra VÕ THANH TÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-10-22 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Hoàng Mai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0102982852 lần cuối vào 2021-11-27 02:35:18. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn – In ấn; In quảng cáo; |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông – Sản xuất thiết bị, linh kiện điện, điện tử, viễn thông (trừ thiết bị thu phát sóng); |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu – Sản xuất các mặt hàng công ty kinh doanh. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp – Cung cấp và lắp đặt thiết bị tiết kiệm năng lượng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá – Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm – Mua bán máy tính và thiết bị ngoại vi |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông – Mua bán thiết bị, linh kiện điện, điện tử, viễn thông – Buôn bán thiết bị tin học và thiết bị viễn thông; |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ) – Buôn bán thiết bị, máy văn phòng, thiết bị điện – Mua bán thiết bị dùng trong nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, thiết bị văn phòng; |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6190 | Hoạt động viễn thông khác – Đại lý cung cấp dịch vụ bưu chính viễn thông; |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính – Mua bán, sản xuất và dịch vụ tư vấn, lắp đặt, sửa chữa, bảo hành phần cứng và phần mềm của máy tính, mạng máy tính, mạng viễn thông; |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin (trừ hoạt động báo chí) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu – Dịch vụ cung cấp nội dung thông tin trên mạng viễn thông (trừ nội dung thông tin nhà nước cấm); |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất – Tư vấn bất động sản (không gồm hoạt động môi giới bất động sản); |
7310 | Quảng cáo – Dịch vụ truyền thông, quảng cáo, quan hệ công chúng, maketing, xây dựng và phát triển thương hiệu; – Quảng cáo thương mại; |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng – Thiết kế đồ họa – Trang trí nội thất; |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu – Tư vấn và triển khai các giải pháp tiết kiệm năng lượng – Truyền thông tiết kiệm năng lượng; – Nghiên cứu ứng dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng, năng lượng mới, năng lượng tái tạo; |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác – Dịch vụ thuê máy móc, thiết bị điện, điện tử, viễn thông, thiết bị khoa học; |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại – Dịch vụ tổ chức hội chợ, triển lãm, thông tin giải trí với truyền hình |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu – Đào tạo về quản lý năng lượng |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
0