0103100493 – CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN BẢO NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | BẢO NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BAONAM ., JSC |
Mã số thuế | 0103100493 |
Địa chỉ | 17D, tổ 35, Phường Quan Hoa, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HỒNG SƠN Ngoài ra VÕ HỒNG SƠN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Cầu Giấy |
Cập nhật mã số thuế 0103100493 lần cuối vào 2021-10-09 03:49:50. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Công ty TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ ( trừ loại Nhà nước cấm ) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ ( trừ loại Nhà nước cấm ) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết : Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ |
2731 | Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết : Sản xuất hàng dệt may, đồ gốm sứ, đồ gỗ ( trừ các loại gỗ Nhà nước cấm ) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết : Sản xuất điện từ năng lượng gió; sản xuất điện từ năng lượng mặt trời |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết : Xây dựng các công trình giao thông, công nghiệp, dân dụng, thủy lợi; Xây dựng đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết : Đào đắp, san lấp mặt bằng, hạ tầng các công trình |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết:Môi giới và xúc tiến thương mại; Đại lý mua, đại lý bán ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết : Bán buôn hoa và cây |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết : Mua bán máy móc thiết bị khoa học kỹ thuật phục vụ ngành xây dựng, giao thông, thủy lợi, thủy điện, bưu chính viễn thông ( trừ thiết bị thu phát sóng ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết : kinh doanh vật liệu xây dựng, cấu kiện bê tông đúc sẵn, cấu kiện thép |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết : Buôn bán hàng thủ công mỹ nghệ |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết : Khảo sát địa hình, khảo sát địa chất công trình; Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thiết kế kiến trúc công trình; Thiết kế kết cấu công trình dân dụng – công nghiệp; Thiết kế cơ – điện công trình; Thiết kế cấp – thoát nước công trình; Thiết kế xây dựng công trình giao thông; thiết kế xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình dân dụng- công nghiệp và hạ tầng kỹ thuật; Giám sát công tác xây dựng công trình giao thông; Giám sát công tác xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công nghệ vào công trình; Kiểm định xây dựng; Thiết kế xây dựng công trình; Tư vấn quản lý dự án; Quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Lập quy hoạch tu bổ di tích; Lập dự án tu bổ di tích, báo cáo kinh tế- kỹ thuật tu bổ di tích, thiết kế tu bổ di tích; Thi công tu bổ di tích; Giám sát thi công tu bổ di tích; Kinh doanh dịch vụ đo đạc và bản đồ; Thiết kế công trình đường bộ, Giám sát lĩnh vực cầu đường; |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết : Nghiệm thu kỹ thuật và khối lượng xây dựng xây dựng các loại công trình; Thí nghiệm xác định các chỉ tiêu kỹ thuật của vật liệu xây dựng mặt đường, bê tông, các loại kết cấu mặt đường, nền móng công trình; Kiểm định chất lượng, xác định hiện trạng, đánh giá nguyên nhân sự cố các cấu kiện bê tông kết cấu mặt đường, nền đường và các loại công trình xây dựng khác; |
7212 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết : Trang trí nội, ngoại thất công trình |
0