0104260436 – CÔNG TY CỔ PHẦN SECOIN
CÔNG TY CỔ PHẦN SECOIN | |
---|---|
Tên quốc tế | SECOIN CORPORATION |
Tên viết tắt | SECOIN |
Mã số thuế | 0104260436 |
Địa chỉ | Tầng 8, 12 lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | CÔNG TY CỔ PHẦN SECOIN Ngoài ra CÔNG TY CỔ PHẦN SECOIN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 08 6255 0909-0934111 |
Ngày hoạt động | 2009-11-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 1 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0104260436 lần cuối vào 2021-07-13 16:35:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm. |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Lâm nghiệp và hoạt động dịch vụ có liên quan đến lâm nghiệp (theo quy định của pháp luật). |
0510 | Khai thác và thu gom than cứng Chi tiết: Khai thác than cứng (theo quy định của pháp luật). |
0520 | Khai thác và thu gom than non Chi tiết: Khai thác than non (theo quy định của pháp luật). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt Chi tiết: Khai thác quặng kim loại (theo quy định của pháp luật). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (theo quy định của pháp luật). |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ, tre, nứa (trừ giường, tủ, bàn, ghế); sản xuất sản phẩm từ rơm, rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ tại trụ sở). |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại Chi tiết: Sản xuất thùng, bể chứa (không hoạt động tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc và thiết bị (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng như: công trình đường bộ, đường sắt, công trình công ích, đập, đê, hầm, cảng biển, nhà máy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, tre, nứa, xi măng, gạch xây, cát, sỏi, kính, sơn. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Các hoạt động hỗ trợ cho vận tải (không bao gồm kinh doanh bất động sản). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
0