0104514401 – CÔNG TY TNHH MAXXUS VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH MAXXUS VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | MAXXUS VIET NAM COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0104514401 |
Địa chỉ | Số 10 Khương Thượng, Phường Ngã Tư Sở, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | DƯƠNG VĂN HỌC ( sinh năm 1983 – Thái Nguyên) Ngoài ra DƯƠNG VĂN HỌC còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Đống đa |
Cập nhật mã số thuế 0104514401 lần cuối vào 2021-10-10 10:13:15. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp, dây chuyền sản xuất (Không bao gồm dịch vụ thiết kế công trình); |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt, sửa chữa các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết:Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết:- Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn kim loại màu – Bán buôn, gia công các sản phẩm từ sắt, thép, inox; |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép – Bán buôn các loại băng tải, nam châm, máy dán thùng, máy đóng gạch; |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (không bao gồm sàn giao dịch điện tử và kinh doanh đa cấp) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Dịch vụ vận tải chuyển hàng hóa bằng ô tô. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác; (Không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát Karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm (trừ xuất bản phẩm) |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất chương trình truyền hình và chương trình quảng cáo;(Không bao gồm sản xuất phim) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: – Đại lý dịch vụ viễn thông. – Hoạt động của các điểm truy cập internet; – Dịch vụ gia tăng trên cơ sở sử dụng mạng viễn thông hoặc internet; – Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu: Cung cấp dịch vụ viễn thông qua các kết nối viễn thông hiện có như VOIP (điện thoại Internet). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (không bao gồm cho thuê cơ sở hạ tầng viễn thông) |
6312 | Cổng thông tin (không bao gồm hoạt động báo chí) |
6329 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; – Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7310 | Quảng cáo |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (không bao gồm dịch vụ điều tra và thông tin Nhà nước cấm) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh. |
0