| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
| 0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
| 0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
| 0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
| 1102 |
Sản xuất rượu vang |
| 1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
| 1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
| 2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
| 2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh, nhà ăn; sản xuất đinh, ghim, đinh vít, đinh tán, bu lông, đai ốc và các sản phẩm ren tương tự; sản xuất cửa an toàn, kết, cửa bọc sắt. |
| 2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
| 2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
| 2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
| 2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
| 3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (không bao gồm đồ chơi và trò chơi Nhà nước cấm) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con loại 12 chỗ ngồi trở xuống. |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không bao gồm lâm sản và động vật nhà nước cấm) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống |
| 4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, máy xây dựng, thiết bị điện, vật liệu điện; máy móc, thiết bị phụ tùng máy văn phòng. |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không bao gồm kinh doanh bất động sản) |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Gửi hàng và giao nhận hàng hóa. |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; máy móc, thiết bị văn phòng, xây dựng. |