| 0111 |
Trồng lúa |
| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
| 0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
| 0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
| 0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
| 0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
| 1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
| 1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
| 2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
| 2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp Chi tiết: – Sản xuất hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế; – Sản xuất thuốc trừ sâu, thuốc diệt nấm, thuốc diệt côn trùng gặm nhấm, thuốc diệt cỏ; – Sản xuất các sản phẩm chống mọc mầm, máy điều chỉnh tốc độ phát triển của cây; – Sản xuất chất tẩy uế (cho nông nghiệp và cho các mục đích sử dụng khác); – Sản xuất các sản phẩm hoá nông khác chưa phân vào đâu. |
| 2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác – Bán buôn các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống – Bán buôn các loại gia súc, gia cầm sống, kể cả loại dùng để nhân giống |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Kinh doanh hóa chất, chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn dùng trong gia dụng và y tế; – Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
| 4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet trừ hoạt động đấu giá |
| 7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
| 7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
| 7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |