0107700452 – CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO THÀNH NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG CÔNG NGHỆ CAO THÀNH NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH NAM HIGH TECHNOLOGY CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | CTN TECH .,JSC |
Mã số thuế | 0107700452 |
Địa chỉ | Tầng 17B – Tòa Tháp Tây Trung tâm Lotte Hà Nội, số 54 đường Liễu Giai,, Phường Cống Vị, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ QUỐC HÙNG Ngoài ra ĐỖ QUỐC HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0966354368/098384858 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Ba Đình |
Cập nhật mã số thuế 0107700452 lần cuối vào 2021-12-07 10:35:26. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN KHÔNG GIAN SỐ.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: – Trồng rừng phòng hộ: phòng hộ đầu nguồn, bảo vệ đất, bảo vệ nguồn nước, bảo vệ môi trường sinh thái, chắn gió, chắn cát, chắn sóng ven biển,… – Trồng rừng đặc dụng: sử dụng vào mục đích nghiên cứu, thí nghiệm khoa học, bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học, vườn rừng quốc gia, bảo vệ di tích lịch sử, văn hóa, danh lam thắng cảnh, |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động, + Các loại cửa tự động, + Hệ thống đèn chiếu sáng, + Hệ thống hút bụi, + Hệ thống âm thanh, + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. + Lắp đặt thiết bị công nghệ, điện nước, đo lường, phòng chống cháy |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu: + Bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; + Bán buôn người máy thuộc dây chuyền sản xuất tự động; + Bán buôn các loại máy công cụ, dùng cho mọi loại vật liệu; + Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường. + Bán buôn trang thiết bị giáo dục + Bán buôn máy móc, thiết bị xử lý ô nhiễm môi trường + Bán buôn thiết bị, linh kiện quan trắc và phân tích môi trường; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
5911 | Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Chi tiết: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh; phim video và chương trình truyền hình |
5912 | Hoạt động hậu kỳ |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: – Lập trình máy vi tính; – Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính; |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Đối với các công trình: Dân dụng; Công nghiệp; Giao thông; Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn; Hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội) Chi tiết: – Khảo sát địa hình – Khảo sát địa chất, địa chất thủy văn công trình – Thiết kế quy hoạch xây dựng – Thiết kế kiến trúc công trình – Thiết kế kết cấu công trình – Thiết kế điện – cơ điện công trình – Thiết kế cấp – thoát nước – Thiết kế thông gió – cấp thoát nhiệt – Thiết kế an toàn phòng chống cháy nổ công trình – Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình – Giám sát lắp đặt thiết bị điện công trình – Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình – Lập thẩm tra tổng mức đầu tư – Đánh giá hiệu quả dự án đầu tư xây dựng công trình – Xác định chỉ tiêu suất vốn đầu tư, định mức, đơn giá xây dựng công trình, chỉ số giá xây dựng – Đo bóc khối lượng xây dựng công trình – Lập thẩm tra dự toán xây dựng công trình – Xác định giá gói thầu, giá hợp đồng trong hoạt động xây dựng – Kiểm soát chi phí xây dựng công trình – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán hợp đồng – Lập hồ sơ thanh toán, quyết toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (trừ đấu giá, tư vấn chứng khoán) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Xuất nhập khẩu vật tư, máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải, thiết bị trang trí nội thất, hàng tiêu dùng; – Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; |
0