0108950663 – CÔNG TY CỔ PHẦN TEYES VIỆT NAM
CÔNG TY CỔ PHẦN TEYES VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | TEYES VIET NAM JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TEYES VIỆT NAM JSC |
Mã số thuế | 0108950663 |
Địa chỉ | Số 15 Ngách 112, Ngõ 112, Đường Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HOÀNG ( sinh năm 1988 – Hà Nội) Ngoài ra TRẦN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hà Đông |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0108950663 lần cuối vào 2021-09-20 02:59:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
1820 | Sao chép bản ghi các loại |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông (Trừ thiết bị thu phát sóng) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: – Đại lý bán hàng hóa – Môi giới mua bán hàng hóa (Loại trừ: Đấu giá tài sản) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Loại trừ Bán buôn đá quý và các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
4690 | Bán buôn tổng hợp (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản, các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: – Bán lẻ trong siêu thị (Supermarket) – Bán lẻ trong cửa hàng tiện lợi (Minimarket) – Bán lẻ trong cửa hàng kinh doanh tổng hợp khác |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng thư đặt hàng; – Bán lẻ các loại hàng hóa qua internet. (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán lẻ các loại hàng hóa bằng phương thức khác chưa kể ở trên như: bán trực tiếp hoặc chuyển phát theo địa chỉ; – Bán lẻ của các đại lý hưởng hoa hồng (ngoài cửa hàng). (Loại trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: – Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng – Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) – Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác |
5320 | Chuyển phát |
5820 | Xuất bản phần mềm (Loại trừ hoạt động xuất bản phẩm) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6312 | Cổng thông tin Loại trừ hoạt động báo chí (Chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí (Loại trừ hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi) |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Loại trừ các hoạt động thuộc danh mục ngành nghề cấm kinh doanh) |
7310 | Quảng cáo (Loại trừ các mặt hàng thuộc danh mục hàng hóa cấm kinh doanh) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng Công ty kinh doanh; (Không bao gồm: hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |