| 1701 | 
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa | 
| 1811 | 
In ấn | 
| 1812 | 
Dịch vụ liên quan đến in | 
| 2211 | 
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su | 
| 2220 | 
Sản xuất sản phẩm từ plastic | 
| 2511 | 
Sản xuất các cấu kiện kim loại | 
| 2599 | 
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn | 
| 2610 | 
Sản xuất linh kiện điện tử | 
| 2640 | 
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng | 
| 2710 | 
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện | 
| 2733 | 
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại | 
| 2740 | 
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 
| 2750 | 
Sản xuất đồ điện dân dụng | 
| 2790 | 
Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: – Sản xuất thiết bị đóng mở cửa bằng điện; – Sản xuất chuông điện; – Sản xuất dây phụ trợ được làm từ dây cách điện; | 
| 4311 | 
Phá dỡ | 
| 4312 | 
Chuẩn bị mặt bằng | 
| 4321 | 
Lắp đặt hệ thống điện | 
| 4329 | 
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: – Thang máy, thang cuốn, – Cửa cuốn, cửa tự động, – Dây dẫn chống sét, – Hệ thống hút bụi, – Hệ thống âm thanh, – Hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống rung | 
| 4390 | 
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Chống ẩm các tòa nhà | 
| 4620 | 
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 
| 4632 | 
Bán buôn thực phẩm | 
| 4633 | 
Bán buôn đồ uống | 
| 4641 | 
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 
| 4649 | 
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh – Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự – Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 
| 4659 | 
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; – Bán buôn thiết bị và dụng cụ đo lường; – Bán buôn máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác | 
| 4663 | 
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: – Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; – Bán buôn xi măng; – Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; – Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 
| 4912 | 
Vận tải hàng hóa đường sắt | 
| 4931 | 
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 
| 4932 | 
Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách bằng ôtô theo hợp đồng; Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ôtô theo tuyến cố định | 
| 4933 | 
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 
| 5012 | 
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương | 
| 5210 | 
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 
| 5224 | 
Bốc xếp hàng hóa | 
| 5310 | 
Bưu chính Loại trừ: Chuyển khoản bưu điện, tiết kiệm bưu điện và chuyển tiền bưu điện được phân vào nhóm 64190 (Hoạt động trung gian tiền tệ khác) | 
| 5320 | 
Chuyển phát | 
| 5510 | 
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 
| 5610 | 
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 
| 6209 | 
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính | 
| 7730 | 
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp không kèm người điều khiển – Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển | 
| 8299 | 
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh | 
| 9512 | 
Sửa chữa thiết bị liên lạc | 
| 9610 | 
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng, làm thon thả thân hình…) |