| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công hàng may mặc |
| 1520 |
Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
| 1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
| 1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công giấy vàng mã |
| 1811 |
In ấn |
| 4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
| 4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
| 4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm (bao gồm phụ gia thực phẩm, thực phẩm chức năng) |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát, nước tinh khiết |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giấy, sản phẩm từ giấy |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu làm giấy; hoá chất thông thường, chất chống ẩm, chất tẩy rửa (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
| 4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hoá bằng ô tô, xe container |
| 4940 |
Vận tải đường ống |
| 5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ khai thuê hải quan |