0300443073 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU 76
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ĐÓNG TÀU 76 | |
---|---|
Tên quốc tế | 76 SHIP YARD COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | 76 SHIP YARD CO.,LTD |
Mã số thuế | 0300443073 |
Địa chỉ | 15/48A Đoàn Như Hải, Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN QUỐC THẮNG ( sinh năm 1966 – Hải Phòng) |
Ngày hoạt động | 1998-10-24 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0300443073 lần cuối vào 2021-10-09 14:44:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Chế tạo cấu kiện bê tông cốt thép đúc sẵn, thương phẩm có tải trọng và kích thước các loại bao gồm: cọc, cống, dầm (không sản xuất tại trụ sở công ty). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Gia công kết cấu thép và sửa chữa dàn khoan. Chế tạo các loại bồn chứa, các loại kết cấu chịu áp lực cao phục vụ công nghiệp khai thác dầu khí (không sản xuất tại trụ sở công ty). |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi Chi tiết: Đóng mới phương tiện vận tải thủy. Đóng mới phương tiện nổi trên sông, biển. |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các loại phụ tùng, phụ kiện, thiết bị. |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Thực hiện dịch vụ sửa chữa bồn chứa dầu. Sửa chữa các thiết bị nâng hạ trên sông biển. Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng điều hòa không khí, máy giặt, máy sấy, tủ lạnh, máy hút ẩm, hút khí, dụng cụ cầm tay, đồ điện, mạng điện dân dụng (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở công ty). |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa phương tiện vận tải thủy. Sửa chữa phương tiện nổi trên sông, biển. Thực hiện dịch vụ sửa chữa tàu dầu. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông vận tải, thủy lợi. Xây dựng dân dụng, khu đô thị và nhà ở. Xây dựng công trình kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ Chi tiết: Phá dỡ tàu cũ. Tháo dỡ các kết cấu thép trong bê tông (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở công ty). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Nạo vét san lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt điện trong nhà. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống bơm, ống nước, điều hòa không khí. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. Lắp đặt các kết cấu thép trong bê tông (trừ gia công cơ khí, xi mạ điện, tái chế phế thải tại trụ sở công ty). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xử lý nền móng công trình. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Ðại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. Môi giới thương mại (trừ đấu giá tài sản) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán quần áo, bảo hộ lao động. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị – dụng cụ hệ thống điện, thiết bị điều hòa nhiệt độ, thiết bị vệ sinh. Mua bán máy móc, thiết bị và phụ tùng thay thế các ngành: công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng; máy khuấy trộn, máy nghiền dùng trong khai khoáng; máy móc – thiết bị khai thác khí đốt, lọc dầu, khai thác dầu, giàn khoan; thiết bị khoan dầu mỏ. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán sắt thép, ống thép, kim loại màu (kết cấu thép, thép phôi, sắt thép xây dựng, ống kim loại, tôn và thép lá, dây kim loại, khung nhôm, khung đồng), đồ kim khí (dụng cụ dao kéo, móc, dụng cụ cầm tay). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu phế liệu. Mua bán hóa chất (trừ hóa chất độc hại mạnh), cồn công nghiệp, chất tẩy rửa, xà phòng, chất dẻo tổng hợp, hóa chất hữu cơ, đồ nhựa tổng hợp, chế phẩm xử lý gỗ (trừ chất xông hơi khử trùng). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh bằng taxi, vận tải khách du lịch. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Kinh doanh vận tải khách theo tuyến cố định, theo hợp đồng, bằng xe buýt. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương Chi tiết: Kinh doanh vận tải biển. |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng bằng đường thủy nội địa. |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Dịch vụ hỗ trợ vận chuyển đường thủy. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa, hành lý đường bộ và đường thủy. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý vận tải đường biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ làm thủ tục hải quan. Tổ chức kinh doanh dịch vụ hàng hải: đại lý tàu biển, đại lý vận tải biển, môi giới hàng hải, lai dắt tàu biển. Cung ứng các mặt dịch vụ sông, biển. Hoạt động trát bờ, bơm, bịt, hủy giếng. Dịch vụ kho vận (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư công trình xây dựng. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị xây dựng, thiết bị phá dỡ công trình xây dựng. Cho thuê máy móc thiết bị công nghiệp, khai khoáng, lâm nghiệp và xây dựng, các thiết bị tự động, thiết bị cầm tay. |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Thực hiện dịch vụ vệ sinh tàu dầu, bồn chứa dầu. |