0301261975 – CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THỦY SẢN SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON SEAPRODUCTS IMPORT EXPORT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | SEAPRODEX SAIGON |
Mã số thuế | 0301261975 |
Địa chỉ | 87 Hàm Nghi – Phường Nguyễn Thái Bình – Quận 1 – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | LẠI TẤN CANG ( sinh năm 1968 – Phú Yên) |
Ngày hoạt động | 1998-10-06 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301261975 lần cuối vào 2021-10-10 11:50:54. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0311 | Khai thác thuỷ sản biển Chi tiết: công nghiệp khai thác cá và các thủy sản khác |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: chế biến cá và thủy sản khác |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang Chi tiết: sản xuất, gia công linh kiện thép. Luyện, cán thép (không hoạt động tại trụ sở) |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: mua bán nông sản; Mua bán thức ăn cho gia súc-thủy sản; Mua bán thức ăn nuôi trồng thủy sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: mua bán thực phẩm; Mua bán hàng thực phẩm chế biến; Mua bán thủy sản (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TPHCM về phê duyệt kinh doanh nông sản thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: mua bán vải sợi |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: mua bán máy móc, thiết bị, vật tư. Mua bán phương tiện vận tải. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: mua bán bạc nguyên chất (hàm lượng bạc trên 90%) dạng thỏi hoặc bán thành phẩm (trừ mua bán vàng miếng) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: mua bán vật tư ngành thủy sản, thủy hải sản; Mua bán vật tư nông nghiệp (trừ thuốc bảo vệ thực vật); Mua bán nguyên vật liệu, sản phẩm hóa học (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh) (không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: kinh doanh vận tải biển |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: kinh doanh kho, bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu; Đại lý vận tải biển (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: kinh doanh, dịch vụ nhà ở và văn phòng làm việc (thực hiện theo đúng Quyết định số 80/2001/QĐ-TT g ngày 24/05/2001 của Thủ tướng Chính phủ). Kinh doanh bất động sản |