0301444658 – CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG PHƯƠNG | |
---|---|
Tên viết tắt | HUPHUCO. LTD |
Mã số thuế | 0301444658 |
Địa chỉ | 45 đường số 64, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN ĐÌNH HOÀNG ĐẠO Ngoài ra TRẦN ĐÌNH HOÀNG ĐẠO còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Cập nhật mã số thuế 0301444658 lần cuối vào 2021-10-10 10:51:29. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi (không chăn nuôi tại Thành Phố Hồ Chí Minh). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm bổ sung vi chất. |
1811 | In ấn Chi tiết: In bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
2013 | Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh Chi tiết: Sản xuất plastic nguyên sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất đồ dùng từ nhựa |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4541 | Bán mô tô, xe máy Chi tiết: Mua bán xe gắn máy. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, Môi giới mua bán hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán lương thực (thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn sữa và các sản phẩm sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa. Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu, bia (không kinh doanh dịch vụ ăn uống). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán vải sợi, quần áo may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: xuất khẩu, nhập khẩu, bán buôn, dịch vụ bảo quản hoặc dịch vụ kiểm nghiệm thuốc. bán buôn mỹ phẩm. bán buôn dược phẩm. bán buôn dụng cụ xét nghiệm chẩn đoán dùng trong y tế. bán buôn vaccin, sinh phẩm y tế. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán kim khí điện máy, Mua bán máy móc thiết bị phục vụ nhà hàng, đồ chơi trẻ em (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe trẻ em hoặc ảnh hưởng tới an ninh, trật tự, an toàn xã hội). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thực phẩm chức năng, lương thực, thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện đúng theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ mỹ phẩm, bán lẻ nước hoa, bán lẻ thuốc |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG, trừ mua bán vàng miếng, súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao và thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh, kho mát. Lưu giữ hàng hóa trong kho khác (trừ kho ngoại quan) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng ăn uống (không kinh doanh nhà hàng tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng khu dân cư. |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. |
8292 | Dịch vụ đóng gói Chi tiết: Gia công đóng gói sản phẩm (trừ gia công đóng gói thuốc bảo vệ thực vật). |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú Chi tiết: Dịch vụ hấp tẩy quần áo. |
0