0301446422 – CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG HÀ TIÊN 1
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng -chi tiết: Trồng: rừng trồng, cây công nghiệp |
0221 | Khai thác gỗ -chi tiết: Khai thác: rừng trồng, cây công nghiệp |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét -chi tiết: Khai thác đá cát sỏi (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản (không khai thác, chế biến tại trụ sở công ty) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện -chi tiết: Chế biến gỗ (không chế biến tại trụ sở) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao -chi tiết: Sản xuất xi măng, vôi, thạch cao, các sản phẩm từ vôi (không sản xuất tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ xi măng, các sản phẩm từ thạch cao (không sản xuất tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ vôi, vật liệu xây dựng (gạch ngói, vữa xây tô, bê tông), clinker, nguyên vật liệu, vật tư ngành xây dựng, phụ gia cho sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị -chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp -chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại -chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ -chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ. Xây dựng công trình giao thông (theo hình thức BOT). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác -chi tiết: Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác -chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng xây dựng; bán buôn máy móc thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng -chi tiết: Mua bán xi măng, các sản phẩm từ xi măng, vật liệu xây dựng (gạch, vữa xây tô, bê tông), clinker, nguyên vật liệu, vật tư ngành xây dựng, vôi, thạch cao, các sản phẩm từ vôi, thạch cao, cát đá sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán phụ gia cho sản xuất vật liệu xây dựng |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường sắt |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương -chi tiết: Vận tải hàng hóa ven biển |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa -chi tiết: Cho thuê kho bãi |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ bến cảng, dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản (cao ốc, văn phòng cho thuê) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan -chi tiết: Quản lý dự án đầu tư xây dựng. |
0