0301458202 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 751
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 751 | |
---|---|
Tên quốc tế | 751 ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY |
Tên viết tắt | CÔNG TY 751 |
Mã số thuế | 0301458202 |
Địa chỉ | Số 9, đường số 1, KCN Quốc phòng, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN LỘC |
Ngày hoạt động | 1998-10-05 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301458202 lần cuối vào 2021-10-09 18:43:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP – VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm rạ và vật liệu tết bện (trừ chế biến gỗ) |
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Sản xuất lốp ôtô, xe đạp (không hoạt động tại trụ sở) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cao su kỹ thuật (không hoạt động tại trụ sở) (trừ Sản Xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b, sử dụng polyol trộn sẵn HCFC-141b) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Đúc kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: Sản xuất thiết bị chịu áp lực (không hoạt động tại trụ sở) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không hoạt động tại trụ sở) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Lắp ráp đóng mới máy kéo (không hoat động tại trụ sở) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Không hoạt động tại trụ sở) |
2824 | Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở) |
2910 | Sản xuất xe có động cơ Chi tiết: Lắp ráp đóng mới ôtô, máy kéo, sản xuất xe có động cơ (không hoạt động tại trụ sở) |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc Chi tiết: Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc (Không hoạt động tại trụ sở) |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe Chi tiết: Sản xuất phụ tùng ô tô, xe máy (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện,sản xuất gốm, sứ, thủy tinh tại trụ sở) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế tạo kết cấu cốt thép, bồn bể, khung nhà xưởng, đầm cầu trục, phụ tùng đường ống cấp thoát nước, đường ống công nghệ (không hoạt động tại trụ sở) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Không tái chế phế tải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa máy móc không (hoạt động tại trụ sở) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Không tái chế phế tải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sữa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ môtô, xe máy) Không tái chế phế tải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công nghiệp (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (Không tái chế phế tải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt đường ống nước, đường ống công nghiệp, lắp đặt hệ thống cấp thoát nước, lò sưởi và điều hòa không khí (Không tái chế phế tải, xi mạ điện, gia công cơ khí tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán xe ôtô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Sửa chữa ô tô, máy kéo (không hoạt động tại trụ sở) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ôtô và xe có động cơ khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4730 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Đại lý bán lẻ xăng dầu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh bất động sản) |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và trừ kinh doanh kết cấu hạ tầng đường sắt) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế phương tiện vận tải, thiết kế chuyên dụng |