0301835179 – CÔNG TY TNHH RỒNG THÁI BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY TNHH RỒNG THÁI BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | PACIFIC DRAGON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | RTBD CO., LTD |
Mã số thuế | 0301835179 |
Địa chỉ | 600 Điện Biên Phủ, Phường 22, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HOÀNG ( sinh năm 1971 – Hà Nội) Ngoài ra NGUYỄN VĂN HOÀNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0835126252 |
Ngày hoạt động | 1999-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0301835179 lần cuối vào 2021-12-09 10:32:13. | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản chi tiết: chế biến thủy sản xuất khẩu (không hoạt động tại trụ sở). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện chi tiết: sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ và điêu khắc (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn chi tiết: dịch vụ in ấn (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét chi tiết: Sản xuất: vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: sản xuất cơ khí tiêu dùng (không hoạt động tại trụ sở) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng chi tiết: sản xuất, gia công thiết bị chiếu sáng (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy chi tiết: Lắp ráp xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu chi tiết: sản xuất, gia công sản phẩm chất bán dẫn (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Sửa chữa nhà |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng dân dụng. Xây dựng công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ (không hoạt động tại trụ sở). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Mua bán xe ô tô, xe tải. |
4541 | Bán mô tô, xe máy chi tiết: mua bán xe gắn máy. |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy chi tiết: sửa chữa xe gắn máy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Dịch vụ thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. Đại lý kinh doanh xăng dầu. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông sản; Mua bán hoa và cây cảnh (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Mua bán lương thực (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: mua bán thực phẩm công nghệ, hải sản (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán rượu bia. Bán buôn đồ uống. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào chi tiết: bán buôn sản phẩm thuốc lá-thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán mỹ phẩm, hàng gia dụng, văn phòng phẩm, hàng trang trí nội thất, thiết bị chiếu sáng. Bán buôn va li,cặp, túi, ví, hàng da và giả da; nước hoa, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn hàng gốm sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục-thể thao (trừ súng đạn thể thao). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính, phần mềm. Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán điện thoại, máy nhắn tin, máy bộ đàm, thiết bị điện tử viễn thông, thiết bị điện tử điều khiển, thiết bị phát sóng (đối với kinh doanh viễn thông phải thực hiện theo quy định của pháp luật), linh kiện điện thoại. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị, vật tư, nguyên vật liệu, bách hóa, kim khí điện máy |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại chi tiết: bán buôn vàng, bạc, kim loại quý (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán thủ công mỹ nghệ, vật tư ngành ảnh, Mua bán ấn phẩm quảng cáo, sản phẩm chất bán dẫn. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp chi tiết: bán lẻ đồ uống, sản phẩm thuốc lá-thuốc lào, bán lẻ lương thực, thực phẩm, thuốc lá điếu nội, thuốc lào (Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vật liệu phủ tường và sàn. |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự; đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ thiết bị-dụng cụ thể dục thể thao (trừ súng đạn thể thao) |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ đồ chơi, trò chơi (trừ đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khỏe của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự-an toàn xã hội). |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm, vật phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm) |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: bán lẻ vàng, bạc, đá quý và bán đá quý, đồ trang sức (trừ mua bán vàng miếng); hàng lưu niệm,hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ; tranh, ảnh, tác phẩm nghệ thuật, đồng hồ, kính; máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: dịch vụ lưu trú : phòng cho thuê (không hoạt động tại trụ sở). Kinh doanh cơ sở lưu trú du lịch: khách sạn (không hoạt động tại trụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động chi tiết: Dịch vụ ăn uống. Nhà hàng ăn uống (không hoạt động tại trụ sở) |
6190 | Hoạt động viễn thông khác chi tiết: Đại lý cung cấp dịch vụ internet |
6201 | Lập trình máy vi tính chi tiết: Sản xuất và mua bán phần mềm. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ tư vấn đầu tư trong nước. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. Dịch vụ cho thuê nhà. Cho thuê mặt bằng. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Sàn giao dịch bất động sản. Dịch vụ tư vấn về bất động sản (trừ kinh doanh dịch vụ pháp lý). Môi giới bất động sản. Dịch vụ nhà đất. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình. Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thẩm tra thiết kế nội – ngoại thất công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng- công nghiệp |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Dịch vụ quảng cáo. Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: trang trí nội thất. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh chi tiết: nhiếp ảnh, quay phim, quay băng video. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Dịch vụ du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Tổ chức hội chợ triển lãm (không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí chi tiết: Biểu diễn văn nghệ không mang tính chất chuyên nghiệp ; múa rối, ca múa nhạc (không hoạt động tại trụ sở). |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao chi tiết: Tổ chức khu vui chơi giải trí: hồ bơi, các trò chơi, trò chơi điện tử, sân tennis, bowling, các môn thể dục thể thao, trượt patin, thể dục thẩm mỹ, bi da (không hoạt động tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc chi tiết: Sửa chữa thiết bị điện tử-viễn thông-thiết bị phát sóng và linh kiện điện thoại (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
0