0301913010 – CÔNG TY TNHH NÔNG HẢI SẢN – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ THIÊN TUẾ
| CÔNG TY TNHH NÔNG HẢI SẢN – THƯƠNG MẠI – DỊCH VỤ THIÊN TUẾ | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0301913010 |
| Địa chỉ | Lô IV-8 Đường số 4, Khu công nghiệp Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Người đại diện | TRẦN THÚY HƯƠNG |
| Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
| Cập nhật mã số thuế 0301913010 lần cuối vào 2021-10-10 04:35:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây hàng năm. |
| 0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm. |
| 0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: chăn nuôi gia cầm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
| 0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0220 | Khai thác gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
| 0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
| 0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và đóng hộp thịt; chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
| 1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Gia công, chế biến hàng hải sản |
| 1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công, chế biến các mặt hàng nông; chế biến hàng lâm – thủy – hải sản, thực phẩm |
| 4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
| 4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
| 4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán hàng nông – lâm sản |
| 4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán các mặt hàng tiêu dùng: đường, sữa; thủy – hải sản, thực phẩm |
| 4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Mua bán rượu dưới 30 độ, bia, nước giải khát |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị, phụ tùng, vật tư, nguyên vật liệu ngành nông – lâm – thủy – hải sản (trừ kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật); hàng kim khí điện máy, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, công nghệ phẩm, lương thực (Thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 và quyết định 79/2009/QĐ-UBND của UBND Thành phố về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp Hồ Chí Minh) |
| 4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP. HCM và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của UBND TP. HCM về phê duyệt Quy hoạch nông sản trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh) |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Dịch vụ cho thuê kho bãi. Kinh doanh bất động sản. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương mại. |
| 8292 | Dịch vụ đóng gói (Trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |
| 9329 | Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh khu du lịch (không hoạt động tại trụ sở). |