0302408148 – CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VIỆT ÚC
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG VIỆT ÚC | |
---|---|
Tên quốc tế | VIETNAM – AUSTRALIA ENVIRONMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINAUSEN JOINT STOCK CO. |
Mã số thuế | 0302408148 |
Địa chỉ | 389 Lê Đại Hành, Phường 11, Quận 11, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Ngọc Châu Ngoài ra Nguyễn Ngọc Châu còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 11 |
Cập nhật mã số thuế 0302408148 lần cuối vào 2021-10-08 23:52:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: Trồng cây dược liệu. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh và không sản xuất tại trụ sở). |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý chi tiết: Sản xuất gia công kim loại màu; chế biến sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác chi tiết: Sản xuất vật tư, thiết bị ngành môi trường (không sản xuất tại trụ sở). Sản xuất máy cơ khí, máy nông cụ, máy chế biến gỗ, thiết bị công nghiệp (không sản xuất tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị chi tiết: Tân trang, sửa chữa, phục hồi thiết bị công nghiệp, các loại máy chế tạo cơ khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện, sơn, hàn). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học chi tiết: sửa chữa và bảo dưỡng pin, ắc quy, thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải chi tiết: Xử lý chất thải lỏng công nghiệp, nước thải sinh hoạt, vệ sinh và khai thông cống rãnh, bồn chứa, hút hầm cầu (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại chi tiết: Thu gom, xử lý chất thải nguy hại của các ngành công nghiệp; chất thải dầu khí; chất thải hóa chất; chất thải dược phẩm; chất thải thực phẩm; vật phẩm hỏng; chất thải rắn (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác chi tiết: Xử lý chất thải rắn các ngành công nghiệp, dầu khí, hoá chất, dược phẩm, thực phẩm, vật phẩm hỏng; chất thải sinh hoạt, chất thải bệnh viện bao gồm : thu gom, phân loại, đóng gói, vận chuyển (không hoạt động tại trụ sở). Xử lý khí thải : xây dựng lắp đặt thiết bị lọc bụi, thiết bị lọc khí độc; xử lý tiếng ồn; xử lý sự cố ô nhiễm môi trường; xử lý và dọn dẹp mỏ khoáng sản, mạch nước ngầm bị ô nhiễm (không hoạt động tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước cấp, nước thải, chất thải rắn. Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4311 | Phá dỡ chi tiết: Phá dỡ công trình cũ. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống xử lý nước cấp, nước thải, chất thải rắn. Xây lắp và vận hành hệ thống xử lý nước cấp công nghiệp và sinh hoạt, hệ thống xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt. Xây lắp và vận hành hệ thống xử lý, lò đốt đặc biệt. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: bán buôn thức ăn, nguyên vật liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản (không hoạt động tại trụ sở) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Mua bán dụng cụ và thiết bị điện, điện tử, kim khí điện máy, xe cơ giới, xe chuyên dùng, ô tô, xe máy. Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Kinh doanh vật tư, thiết bị ngành môi trường. Mua bán máy cơ khí, máy nông cụ, máy chế biến gỗ, thiết bị công nghiệp. bán buôn phương tiện vận tải trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe đạp; máy móc, thiết bị khác chưa được phân vào nhóm nào, sử dụng cho sản xuất công nghiệp, thương mại, hàng hải và dịch vụ khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: bán buôn tre, nứa, gỗ cây, gỗ chế biến |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Kinh doanh hóa chất (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán phế liệu công nghiệp, kim loại, bao bì (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán sắt thép phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). Mua bán, tái chế phế liệu công nghiệp : vải, chỉ, sợi, giấy, cao su, nhựa, gỗ, sắt, thép, kim loại, dung môi, hóa chất (không hoạt động tại địa chỉ trụ sở). Mua bán nguyên phụ liệu ngành may. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường bộ và đường thủy (chỉ hoạt động khi đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật chi tiết: Lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường. Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình vệ sinh môi trường. Dịch vụ đo đạc, phân tích và giám sát chất lượng môi trường. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn công nghệ môi trường. Dịch vụ tư vấn công nghệ, quản lý môi trường. Lập dự án đầu tư xây dựng các công trình vệ sinh mội trường. Lập hồ sơ đánh giá tác động môi trường. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |