0302669340 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | SAIGON CONSTRUCTION INVESTMENT CORPORATION |
Tên viết tắt | SAIGON C.I.CO |
Mã số thuế | 0302669340 |
Địa chỉ | Số 229 Phạm Văn Đồng, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THÀNH LÂM Ngoài ra NGUYỄN THÀNH LÂM còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 028 3636 4699 |
Ngày hoạt động | 2002-05-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0302669340 lần cuối vào 2021-10-08 03:13:12. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN TRÍ LUẬT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0119 | Trồng cây hàng năm khác Chi tiết: Trồng cây nông nghiệp |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây công nghiệp |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp Chi tiết: Dịch vụ bảo vệ rừng |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0721 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô Chi tiết: Chế biến nông sản (trừ chế biến thực phẩm tươi sống) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Chế biến thực phẩm (không chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng chi tiết: sản xuất các chi tiết gỗ trang trí (không hoạt động tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Chế biến lâm sản (trừ chế biến gỗ) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công cơ khí các loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình cầu đường. Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, xây dựng cơ sở hạ tầng; xây dựng đường nội bộ. |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công ích. Xây dựng công trình cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. Đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng, công trình công viên cây xanh. Xây dựng công trình thủy lợi, thủy điện |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Xây dựng hệ thống đèn chiếu sáng công cộng, đèn tín hiệu giao thông; lắp đặt hệ thống mạng máy tín, mạng điện thoại, camera; lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thông gió, khí nén, hệ thống gas (trừ mua bán khí dầu mỏ hóa lỏng) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thang máy, hệ thống chống sét; lắp đặt hệ thống bếp công nghiệp, hệ thống giặt công nghiệp; hệ thống âm thanh ánh sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: xây dựng công trình bến cảng, trạm biến điện dưới 35Kv |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn chăn, màn, đệm, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: bán buôn máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: bán buôn tivi, máy lạnh, điện thoại, và thiết bị điện thoại |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị, phụ tùng ngành mía đường. Bán buôn điện lạnh. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị dùng trong mạch điện). Bán buôn các loại máy bơm nước; máy chiếu, máy fax, máy photocopy, camera. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất sử dụng trong công nghiệp (Không tồn trữ hóa chất) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh nhà |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: – Thiết kế kết cấu công trình thủy điện. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế các loại công trình: kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng. Thiết kế công trình giao thông, dân dụng, công nghiệp và cầu cảng. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. – Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. Thi công trang trí nội, ngoại thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ dịch vụ xông hơi, khử trùng) |