0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến thủy hải sản. |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động thực vật. |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất và chế biến thức ăn thủy sản. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước đóng chai. |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì giấy. |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: .Sản xuất bao bì nhựa. |
3511 |
Sản xuất điện |
4101 |
Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông. |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thủy hải sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh thuốc thúy y thủy sản. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ bằng ô tô chuyên dụng. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa Chi tiết: Vận tải hàng hóa đường thủy nội địa bằng phương tiện cơ giới. |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản (không bao gồm kinh doanh dịch vụ bất động sản). Kinh doanh nhà. |