0303156197 – CÔNG TY CỔ PHẦN VINACONEX SÀI GÒN
CÔNG TY CỔ PHẦN VINACONEX SÀI GÒN | |
---|---|
Tên quốc tế | THE VINACONEX SAIGON JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | VINACONEX SAIGON JSC |
Mã số thuế | 0303156197 |
Địa chỉ | 47 Điện Biên Phủ, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN NGỌ Ngoài ra PHẠM VĂN NGỌ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2004-01-15 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303156197 lần cuối vào 2021-10-10 08:00:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN BKAV.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh chi tiết: trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến, khai thác khoáng sản (không hoạt động tại Tp.HCM). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất, chế biến lương thực, thực phẩm (không sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao chi tiết: Sản xuất bê tông, bê tông dự ứng lực, sản phẩm từ xi măng-bê tông-kim loại, vữa, sản phẩm bê tông đúc sẵn, ống cống, cọc bê tông cốt thép, xi măng, vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại chi tiết: Gia công cơ khí (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp chi tiết: Sản xuất, lắp đặt kết cấu thép công trình công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
3510 | Sản xuất, truyền tải và phân phối điện chi tiết: Kinh doanh điện. |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, bưu điện, nền móng, công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp,kho tàng, bến bãi. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 | Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, cấp thoát nước |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: xây dựng công trình công nghiệp như nhà máy lọc dầu, xưởng hóa chất, công trình đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống, đập và đê; xây dựng đường hầm |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện chi tiết: Xây dựng công trình điện đến 35 KV, thủy điện. Thi công lắp đặt hệ thống kỹ thuật điện, cơ điện lạnh công trình. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy, báo khói, camera quan sát, chống trộm (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Kinh doanh phương tiện vận tải |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu hàng hóa, máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng, phương tiện vận tải |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý cho các hãng, các tổ chức sản xuất kinh doanh trong và ngoài nước |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống chi tiết: Mua bán nông lâm sản |
4632 | Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán thủy hải sản. Mua bán lương thực, thực phẩm. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Mua bán hàng may mặc, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Mua bán hàng gốm sứ, hàng điện tử, thủy tinh |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng chi tiết: Kinh doanh xuất nhập khẩu nguyên vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Mua bán nguyên vật liệu ngành công nông lâm nghiệp, hóa chất (trừ hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh). Kinh doanh các mặt hàng phục vụ cho sản xuất và tiêu dùng. Bán buôn hệ thống chống sét, hệ thống phòng cháy chữa cháy, báo cháy, báo khói, camera quan sát, chống trộm. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Kinh doanh dịch vụ giao nhận, vận chuyển hàng hóa. |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu chi tiết: Tư vấn tài chính doanh nghiệp. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn kế toán, pháp luật). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê chi tiết: Kinh doanh nhà ở. Đầu tư các dự án.Kinh doanh bất động sản, du lịch. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình; thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Lập tổng dự toán, dự toán công trình.Quản lý dự án, giám sát thi công và kiểm định chất lượng công trình. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Trang trí nội ngoại thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê máy móc, thiết bị nông – lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Hoạt động dịch vụ đưa người lao động đi làm việc ở nước ngoài (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
7911 | Đại lý du lịch chi tiết: Kinh doanh du lịch |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác chi tiết: dịch vụ vệ sinh, diệt côn trùng, chống mối mọt (trừ dịch vụ xông hơi khử trùng) |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (không hoạt động tại trụ sở) |
8532 | Đào tạo trung cấp chi tiết: Đào tạo nghề. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Các dịch vụ dạy kèm. Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục chi tiết: Tư vấn du học. |