| 0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0116 |
Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0121 |
Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0145 |
Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
| 1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
| 1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in; gia công hàng đã qua sử dụng) |
| 1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (trừ chế biến gỗ, sản xuất bột giấy, tái chế phế thải) |
| 1811 |
In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan) |
| 2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử (không hoạt động tại trụ sở) |
| 2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại trụ sở) |
| 3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng công nghiệp, dân dụng. |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 |
Xây dựng công trình công ích |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm chi tiết: Mua bán hàng thực phẩm chế biến. |
| 4633 |
Bán buôn đồ uống chi tiết: mua bán nước giải khát, bia (trừ kinh doanh dịch vụ ăn uống) |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: mua bán thiết bị viễn thông. |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày chi tiết: Kinh doanh nhà trọ |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
| 7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm chi tiết: Hoạt động của trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ cho thuê lại lao động) |
| 7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động (trừ cho thuê lại lao động) |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu chi tiết: Dịch vụ giữ xe. |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp chi tiết: dạy nghề |
| 8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu chi tiết: dạy ngoại ngữ ,tin học |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |