0303304529 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ HÙNG HY | |
---|---|
Tên quốc tế | HUNG HY INVESTMENT AND TECHNOLOGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HUNG HY CO.,LTD |
Mã số thuế | 0303304529 |
Địa chỉ | 241 Nguyễn Văn Lượng, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH TRUNG KIÊN Ngoài ra HUỲNH TRUNG KIÊN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Ngày hoạt động | 2004-06-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Gò Vấp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0303304529 lần cuối vào 2021-10-09 21:03:00. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN MIỀN NAM – TẬP ĐOÀN VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI – TNHH MỘT THÀNH VIÊN (TÊN CŨ VPĐD MIỀN NAM-TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (TP. HÀ NỘI)).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu chi tiết: Trồng cây dược liệu |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Sản xuất thực phẩm chức năng, thực phẩm dinh dưỡng (trừ chế biến thực phẩm tươi sống). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng chi tiết: Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn chi tiết: In trên bao bì (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng chi tiết: Sản xuất thiết bị y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
4100 | Xây dựng nhà các loại chi tiết: Xây dựng dân dụng và công nghiệp. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Đại lý mua bán ký gửi hàng hóa. |
4631 | Bán buôn gạo chi tiết: Bán buôn lương thực (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thực phẩm chức năng. |
4633 | Bán buôn đồ uống chi tiết: Bán buôn rượu bia. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: Bán buôn hàng gia dụng, dụng cụ y tế, mỹ phẩm, dụng cụ thể dục thể thao, gốm, sứ, đồ điện tử, điện lạnh, hàng mỹ nghệ. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: Bán buôn đồ tin học. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị dùng trong ngành nhựa. Bán buôn thiết bị điện – cơ khí – xây dựng. Bán buôn máy móc – thiết bị ngành giao thông. Bán buôn thiết bị ngành điện ảnh. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Bán buôn hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (Doanh nghiệp chỉ được kinh doanh kể từ khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phải bảo đảm đáp ứng các điều kiện đó trong suốt quá trình hoạt động). Bán buôn cao su, sản phẩm nhựa. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý vận tải (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
7310 | Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. Thiết kế quảng cáo. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng chi tiết: Hoạt động trang trí nội – ngoại thất. Thiết kế website. |
7912 | Điều hành tua du lịch chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa. |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại chi tiết: Dịch vụ tiếp thị. |
0