0304073779 – CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BỒ CÂU
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BỒ CÂU | |
---|---|
Tên quốc tế | DOVE SERVICES CORPORATION |
Tên viết tắt | DS CORP |
Mã số thuế | 0304073779 |
Địa chỉ | 31 Phạm Phú Thứ, Phường 11, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ DUY AN Ngoài ra LÊ DUY AN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Cập nhật mã số thuế 0304073779 lần cuối vào 2021-10-08 22:52:17. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Không hoạt động tại trụ sở). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Không hoạt động tại trụ sở). |
1811 | In ấn Chi tiết: In trên bao bì (trừ in lụa, in tráng bao bì kim lọai, in trên nhãn sản phẩm tại trụ sở và chỉ in trên sản phẩm và bao bì do đơn vị sản xuất theo quy trình khép kín). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Lắp ráp máy vi tính (Không hoạt động tại trụ sở). |
2630 | Sản xuất thiết bị truyền thông Chi tiết: Lắp ráp thiết bị viễn thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hàng thủ công mỹ nghệ (Không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Bảo trì thiết bị viễn thông (Không hoạt động tại trụ sở). |
3511 | Sản xuất điện Chi tiết: Sản xuất điện mặt trời (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện (doanh nghiệp không cung cấp hàng hóa, dịch vụ thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương mại theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, dịch vụ độc quyền Nhà nước) |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). Lắp đặt hệ thống chiếu sáng (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công, lắp đặt các công trình viễn thông (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy vi tính. Mua bán phần mềm tin học đã đóng gói |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán thiết bị viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ mua bán vàng miếng). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ. Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, thiết bị chống sét, chống trộm. |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: dịch vụ giao nhận hàng hóa. |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây (trừ cung cấp dịch vụ truy cập, truy nhập internet tại trụ sở). |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin lên mạng internet (không kinh doanh đại lý cung cầp dịch vụ internet). Đại lý dịch vụ bưu chính – viễn thông; Dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng viễn thông( dịch vụ truy cập dữ liệu, dịch vụ xử lý số liệu và thông tin trên mạng, dịch vụ trao đổi dữ liệu điện tử) (trừ kinh doanh đại lý truy cập internet tại trụ sở). Hoạt động của các điểm truy cập Internet |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, luật). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động đo đạc bản đồ. Lập dự án đầu tư; Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Tư vấn đấu thầu. Quản lý dự án |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế tạo mẫu. Hoạt động trang trí nội thất. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Bảo trì máy vi tính (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |