0304109513 – CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ-XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI BĂNG DƯƠNG
| CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ-XÂY DỰNG-THƯƠNG MẠI BĂNG DƯƠNG | |
|---|---|
| Mã số thuế | 0304109513 |
| Địa chỉ | Số 19 đường số 37, Khu phố 5, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
| Người đại diện | PHẠM HOÀ LẠC Ngoài ra PHẠM HOÀ LẠC còn đại diện các doanh nghiệp: |
| Ngày hoạt động | 2005-12-06 |
| Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 2 |
| Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
| Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
| Cập nhật mã số thuế 0304109513 lần cuối vào 2021-10-10 11:59:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN TS24.
Ngành nghề kinh doanh
| Mã | Ngành |
|---|---|
| 0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
| 0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng. |
| 0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
| 0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá; khai thác cát, sỏi (không hoạt động tại trụ sở). |
| 3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa động cơ điện, máy phát điện, máy nổ (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 3319 | Sửa chữa thiết bị khác Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa, bảo trì, bảo hành thiết bị điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải và xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị, khu công nghiệp và khu dân cư. |
| 4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công cầu đường. |
| 4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, dân dụng. |
| 4311 | Phá dỡ |
| 4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
| 4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt điện công nghiệp và dân dụng. (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
| 4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Lắp ráp đường ống chịu áp lực. |
| 4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán thiết bị điện lạnh, hàng kim khí điện máy. |
| 4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn bê tông nhựa nóng. |
| 4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán sắt thép, phế liệu (không mua bán phế liệu tại trụ sở). |
| 4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
| 4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
| 5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
| 5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
| 5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: Gia cố bờ kè, nạo vét luồng chạy tàu. |
| 6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh hạ tầng kỹ thuật khu dân cư. Kinh doanh nhà ở. |
| 7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Trang trí nội thất. |
| 7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |