| 0125 |
Trồng cây cao su |
| 0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
| 0510 |
Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0520 |
Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0710 |
Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
| 1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ gia dụng (không chế biến gỗ tại trụ sở). |
| 4100 |
Xây dựng nhà các loại |
| 4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
| 4220 |
Xây dựng công trình công ích |
| 4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: các nhà máy lọc dầu, các xưởng hoá chất; đường thủy, bến cảng và các công trình trên sông, các cảng du lịch, cửa cống; đập và đê; xây dựng đường hầm; chia tách đất với cải tạo đất |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Môi giới thương mại. |
| 4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4631 |
Bán buôn gạo (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4632 |
Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán văn phòng phẩm. |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán đồ gỗ gia dụng. Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng. |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
| 5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không hoạt động tại trụ sở) |
| 6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đại lý đổi ngoại tệ. |
| 6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính kế toán). |
| 6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
| 6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. Dịch vụ tư vấn bất động sản, sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản, đấu giá bất động sản. |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Lập dự án đầu tư. |
| 8532 |
Đào tạo trung cấp Chi tiết: Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp; dạy nghề (không hoạt động tại trụ sở). |
| 8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |