0304851147 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng các loại hoa lan (không hoạt động tại trụ sở). |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp Chi tiết: Trồng cây phục vụ trồng trọt bao gồm cát tỉa, tạo chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non đã được lựa chọn và ghép xong để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống: các loại cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt Chi tiết: Kiểm tra hạt giống, cây giống (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: – Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (không hoạt động tại trụ sở); – Sản xuất đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh) (không hoạt động tại trụ sở). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hợp chất dùng để thử phản ứng trong phòng thí nghiệm và để chẩn đoán khác (không hoạt động tại trụ sở). |
2620 | Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính Chi tiết: Sản xuất, lắp ráp máy vi tính (không hoạt động tại trụ sở). |
2651 | Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển Chi tiết: – Sản xuất dụng cụ phân tích thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở); – Sản xuất thiết bị chưng cất trong phòng thí nghiệm, máy li tâm, máy siêu âm (không hoạt động tại trụ sở); – Sản xuất thiết bị cân, đo, lồng ấp dùng trong phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở). |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác Chi tiết: Sản xuất thiết bị – máy móc ngành nông – công nghiệp và môi trường – y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng Chi tiết: Sản xuất máy khử trùng trong phòng thí nghiệm, máy li tâm phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm xử lý môi trường (được phép lưu hành), thiết bị phòng thí nghiệm (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng thiết bị y tế, phòng thí nghiệm (không rèn, đúc, cắt, cán, kéo kim loại, dập, gò, hàn, sơn, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì hệ thống mạng máy tính. |
3530 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá Chi tiết: Sản xuất nước đá (không hoạt động tại trụ sở). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (không hoạt động tại trụ sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở). |
3830 | Tái chế phế liệu (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Lắp đặt hệ thống mạng máy tính. |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: – Mua bán hạt giống, hoa, cây cảnh, hạt giống (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (không hoạt động tại trụ sở). |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: – Mua bán phần mềm máy tính; – Mua bán: máy vi tính và linh kiện. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán thiết bị – máy móc ngành nông nghiệp. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Mua bán thiết bị – máy móc ngành công nghiệp và môi trường – y tế; – Mua bán thiết bị phòng thí nghiệm; – Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ ngành nông – công nghiệp, môi trường – y tế và phòng thí nghiệm; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; – Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; – Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi); – Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Mua bán hóa chất (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh), chế phẩm xử lý môi trường (được phép lưu hành); – Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở); – Bán buôn phân bón; – Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; – Bán buôn cao su; – Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; – Bán buôn bột giấy; – Bán buôn đá quý. |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh về sửa đổi khoản 2 điều 1 quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 của Ủy Ban Nhân dân thành phố Hồ Chí Minh). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh chi tiết: – Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh, hạt giống, phân bón, động vật cảnh và thức ăn cho động vật cảnh (không hoạt động tại trụ sở); – Bán lẻ hàng hóa phi lương thực thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng ăn uống (không kinh doanh tại trụ sở). |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: – Sản xuất phần mềm tin học; – Sản xuất phần mềm máy tính. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính Chi tiết: Tư vấn phần cứng, phần mềm máy vi tính. |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: Tư vấn quản lý kinh doanh (trừ tư vấn tài chính, kế toán). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7210 | Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: – Thiết kế trang web; – Thiết kế hệ thống máy tính (thiết kế tạo lập trang chủ internet, thiết kế hệ thống máy tính tích hợp với phần cứng, phần mềm với các công nghệ truyền thông). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Tư vấn về chuyển giao công nghệ; – Dịch vụ tư vấn về môi trường; – Tư vấn về môi trường. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê thiết bị đo lường và điều khiển |
8531 | Đào tạo sơ cấp (không hoạt động tại trụ sở). |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: Đào tạo nghề. |
8541 | Đào tạo đại học (không hoạt động tại trụ sở). |
8542 | Đào tạo thạc sỹ (không hoạt động tại trụ sở). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa Chi tiết: Phòng xét nghiệm; Hoạt động của các phòng khám chuyên khoa: Khám bệnh, chữa bệnh nội khoa; Phòng khám nội tổng hợp, phòng khám bác sĩ gia đình; Phòng khám chuyên khoa thuộc hệ nội; phòng khám chuyên khoa ngoại; phòng chuẩn đoán hình ảnh, phòng khám chuyên khoa phụ sản, phòng khám chuyên khoa răng hàm mặt, phòng khám chuyên khoa tai mũi họng, phòng khám chuyên khoa mắt; Hoạt động phòng khám nha khoa; Hoạt động phòng khám đa khoa (trừ lưu trú bệnh nhân). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Lắp ráp, sửa chữa máy vi tính (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |