0304875444 – CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẠI LÝ GIAO NHẬN VẬN TẢI XẾP DỠ TÂN CẢNG | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN CANG LOGISTICS AND STEVEDORING JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | TAN CANG LOGISTICS JSC |
Mã số thuế | 0304875444 |
Địa chỉ | 470 đường Đồng Văn Cống, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN CƯỜNG ( sinh năm 1978 – Hải Phòng) Ngoài ra LÊ VĂN CƯỜNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02873073979 |
Ngày hoạt động | 2007-03-08 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0304875444 lần cuối vào 2021-10-05 20:37:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) -chi tiết: Sửa chữa, đóng mới container, rơ-mooc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác -chi tiết: Xây dựng, sửa chữa công trình dân dụng, công trình thủy lợi phục vụ cảng biển, cảng sông |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng -chi tiết: San lấp mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá -chi tiết: Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác -chi tiết: Mua bán phương tiện, thiết bị xây dựng công trình thủy bộ; phương tiện, thiết bị xếp dỡ, vận chuyển. Mua bán máy móc, thiết bị phục vụ cảng biển. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu -chi tiết: Mua bán container, rơ-mooc |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác -chi tiết: Kinh doanh vận chuyển hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ô tô |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa -chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa đường thủy nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5224 | Bốc xếp hàng hóa -chi tiết: Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. Bốc xếp hàng hóa cảng biển, cảng sông |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải -chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu. Đại lý vận tải đường biển. Đại lý tàu biển. Dịch vụ cung ứng tàu biển. Dịch vụ khai thuê hải quan. Dịch vụ lo-gi-stíc. Dịch vụ môi giới hàng hải. Kinh doanh vận tải đa phương thức quốc tế |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê -chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Dịch vụ cho thuê kho bãi. Dịch vụ cho thuê văn phòng |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác -chi tiết: Cho thuê phương tiện, thiết bị xây dựng công trình thủy bộ; phương tiện, thiết bị xếp dỡ, vận chuyển |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động -chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
7912 | Điều hành tua du lịch -chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, quốc tế |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác Chi tiết: Dịch vụ xông hơi khử trùng nông, lâm sản, diệt côn trùng, diệt chuột |
8292 | Dịch vụ đóng gói -chi tiết: Dịch vụ kiểm đếm, đóng gói hàng hóa (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |