4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá chi tiết: Môi giới thương mại. Đại lý ký gởi hàng hóa. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: mua bán vải, sợi, quần áo may sẵn, giày, vớ, quần áo thể thao |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: mua bán hàng gia dụng. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm chi tiết: mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu chi tiết: mua bán hàng kim khí điện máy |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ máy vi tính và linh kiện. |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ vải, sợi, quần áo may sẵn, giày, vớ, quần áo thể thao |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: bán lẻ hàng kim khí điện máy. Bán lẻ hàng gia dụng. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng ôtô. |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chi tiết: Đại lý giao nhận hàng hóa. |
7310 |
Quảng cáo chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác chi tiết: cho thuê vải, sợi, quần áo may sẵn, giày, vớ, quần áo thể thao. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chi tiết: cho thuê hàng kim khí điện máy, máy vi tính và linh kiện. |