0305444715 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM LƯƠNG GIA



CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM LƯƠNG GIA
Tên quốc tế LUONG GIA FOOD TECHNOLOGY CORPORATION
Tên viết tắt LG CORP
Mã số thuế 0305444715
Địa chỉ 17 Đường 12, Cư xá Chu Văn An, Phường 26, Quận Bình Thạnh, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Người đại diện LƯƠNG THANH THÚY
Ngoài ra LƯƠNG THANH THÚY còn đại diện các doanh nghiệp:

Quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh
Cập nhật mã số thuế 0305444715 lần cuối vào 2021-10-09 04:50:30. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất?


Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
(không hoạt động tại trụ sở)
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
(không hoạt động tại trụ sở)
0119 Trồng cây hàng năm khác
Chi tiết: Trồng cây gia vị hàng năm; Trồng cây dược liệu, hương liệu hàng năm; Trồng cây hàng năm khác còn lại (không hoạt động tại trụ sở)
0121 Trồng cây ăn quả
(không hoạt động tại trụ sở)
0123 Trồng cây điều
(không hoạt động tại trụ sở)
0124 Trồng cây hồ tiêu
(không hoạt động tại trụ sở)
0126 Trồng cây cà phê
(không hoạt động tại trụ sở)
0127 Trồng cây chè
(không hoạt động tại trụ sở)
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
(không hoạt động tại trụ sở)
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
(không hoạt động tại trụ sở)
0141 Chăn nuôi trâu, bò
(không hoạt động tại trụ sở)
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
(không hoạt động tại trụ sở)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
(không hoạt động tại trụ sở)
0145 Chăn nuôi lợn
(không hoạt động tại trụ sở)
0146 Chăn nuôi gia cầm
(không hoạt động tại trụ sở)
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
(không hoạt động tại trụ sở)
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
(không hoạt động tại trụ sở)
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
(không hoạt động tại trụ sở)
0164 Xử lý hạt giống để nhân giống
(không hoạt động tại trụ sở)
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; Trồng rừng và chăm sóc rừng khác; Ươm giống cây lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
(không hoạt động tại trụ sở)
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
(không hoạt động tại trụ sở)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
(Không hoạt động tại trụ sở).
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở).
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
(Không hoạt động tại trụ sở).
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
(Không hoạt động tại trụ sở).
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
(Không hoạt động tại trụ sở).
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
(Không hoạt động tại trụ sở).
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
(Không hoạt động tại trụ sở).
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
(Không hoạt động tại trụ sở).
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
(Không hoạt động tại trụ sở).
2211 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su
(không hoạt động tại trụ sở).
2219 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở).
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
(trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b và không hoạt động tại trụ sở).
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở).
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở).
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
(không hoạt động tại trụ sở)
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
Chi tiết: Sản xuất các thiết bị điện năng lượng mặt trời (không hoạt động tại trụ sở)
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
(Không hoạt động tại trụ sở).
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
(Không hoạt động tại trụ sở).
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy cuốn bao bì cho ngành thép; Sản xuất máy ép đùn; Sản xuất máy ép thủy lực cho ngành cao su; Sản xuất máy công nghiệp(Không hoạt động tại trụ sở).
3511 Sản xuất điện
(không hoạt động tại trụ sở)
3512 Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: Bán điện cho người sử dụng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công và lắp đặt hệ thống điện năng lượng mặt trời.
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
(Không hoạt động tại trụ sở).
4632 Bán buôn thực phẩm
(Không hoạt động tại trụ sở).
4633 Bán buôn đồ uống
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
(Không hoạt động tại trụ sở).
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: bán buôn các sản phẩm bằng nhựa, cao su.
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
4724 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
(Thực hiện theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân Tp. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Tp. Hồ Chí Minh)
Share.

Comments are closed.