0305713100 – CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC HOÀNG MINH
CÔNG TY CỔ PHẦN NƯỚC HOÀNG MINH | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG MINH WATER JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | HOANG MINH WATER JSC |
Mã số thuế | 0305713100 |
Địa chỉ | 64 Phổ Quang, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ ĐĂNG LINH ( sinh năm 1963 – Nghệ An) Ngoài ra VÕ ĐĂNG LINH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-05-26 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Thành phố Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305713100 lần cuối vào 2021-10-10 11:23:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa Chi tiết: Chế biến thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất lương thực thực phẩm (trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi sống). Sản xuất các sản phẩm cà phê như: cà phê hoà tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc .Sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm bổ sung. (không hoạt động tại trụ sở). |
1101 | Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Chi tiết: Sản xuất đồ uống có cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1102 | Sản xuất rượu vang Chi tiết: Sản xuất rượu (không hoạt động tại trụ sở). |
1103 | Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia Chi tiết: Sản xuất bia (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai, đồ uống không cồn (không hoạt động tại trụ sở). |
1701 | Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không hoạt động tại trụ sở) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất khăn ướt (không hoạt động tại trụ sở). |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không hoạt động tại trụ sở) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất chế phẩm diệt côn trùng và khử khuẩn dùng cho lĩnh vực gia dụng và y tế (không hoạt động tại trụ sở). |
2100 | Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu chi tiết: sản xuất chế phẩm dược, dược liệu (trừ sản xuất hóa chất) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic (không hoạt động tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng (không sản xuất tại Tp.HCM) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn (không sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện Bán điện cho người sử dụng |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Khai thác, xử lý và cung cấp nước sinh hoạt. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại (không hoạt động tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công nghiệp. |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán thực phẩm (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). Bán buôn cà phê. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chi tiết: bán buôn mỹ phẩm, chế phẩm dược, dược liệu |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp Chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị vật tư nguyên liệu ngành nông nghiệp (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán: máy móc thiết bị vật tư nguyên liệu ngành công nông nghiệp-thủy sản (trừ mua bán thuốc bảo vệ thực vật). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: mua bán vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán cấu kiện bê tông đúc sẵn (không sản xuất tại Thành phố Hồ Chí Minh). |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán lương thực (thực hiện theo Quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về phê duyệt Quy hoạch kinh doanh nông sản, thực phẩm trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: tư vấn và chuyển giao công nghệ. |