0305731452 – CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT ÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | Viet An technology Joint Stock company |
Tên viết tắt | Công ty Cổ phần Việt Ân |
Mã số thuế | 0305731452 |
Địa chỉ | 165 Bến Vân Đồn, Phường 06, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THU HƯƠNG Ngoài ra LÊ THU HƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2008-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 4 |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 0305731452 lần cuối vào 2021-10-09 06:26:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng (không hoạt động tại trụ sở) |
0520 | Khai thác và thu gom than non (không hoạt động tại trụ sở) |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn (không hoạt động tại trụ sở) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác và chế biến khoáng chất, nguyên liệu và chất phụ gia phục vụ ngành xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
2399 | Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất và chế biến phối trộn than bùn, than non, than đá. (không hoạt động tại trụ sở) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng, sản xuất vật liệu xây dựng (không hoạt động tại trụ sở) |
3520 | Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom, vận chuyển sỉ than các loại (Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu xe cơ giới chuyên dụng phục vụ ngành công nghiệp xây dựng – sản xuất vật liệu xây dựng. |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu phụ tùng, thiết bị, xe cơ giới chuyên phục vụ ngành công nghiệp xây dựng-sản xuất vật liệu xây dựng. |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán khẩu trang, khẩu trang y tế, khẩu trang kháng khuẩn, khẩu trang vải, buôn bán đồ bảo hộ y tế, buôn bán găng tay y tế, buôn bán hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc, diesel nhiên liệu, dầu nhiên liệu (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng, vật tư, nguyên liệu và sản phẩm phục vụ ngành công nghiệp xây dựng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và các hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không và trừ Sắp xếp hoặc tổ chức các hoạt động vận tải đường sắt, đường bộ, đường biển hoặc đường hàng không) |
5820 | Xuất bản phần mềm Chi tiết: Sản xuất phần mềm. |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Dịch vụ cung cấp thông tin trên mạng. Cung cấp dịch vụ internet(ISP)(trừ kinh doanh đại lý cung cấp dịch vụ truy cập internet). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ, tư vấn lò hơi, hệ thống trao đổi nhiệt, hệ thống lạnh, hệ thống áp lực, hệ thống điều khiển công nghệ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết:Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp; Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Dịch vụ giới thiệu việc làm. |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Đào tạo nghề |
0